Chính sách thúc đẩy chuyển đổi số gắn với phát triển bền vững đối với các cơ sở giáo dục đại học

08:23 - 20/08/2025

Lương Thị Huyền[1]

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và các thách thức toàn cầu về biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên, giáo dục đại học đứng trước yêu cầu kép, vừa chuyển đổi số để nâng cao năng lực cạnh tranh, vừa thực thi sứ mệnh tiên phong trong phát triển bền vững. Chuyển đổi số trong giáo dục đại học đã trở thành xu thế tất yếu toàn cầu. Tại Việt Nam, theo Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ về "Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030", giáo dục được xác định là một trong những lĩnh vực ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, các chính sách thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục  của Việt Nam chủ yếu tập trung vào các khía cạnh công nghệ, vận hành và quản trị, nhưng chưa lồng ghép một cách có hệ thống và chủ đích các mục tiêu phát triển bền vững trên cả ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Sự thiếu tích hợp này có thể dẫn đến một quá trình chuyển đổi số không bền vững. Do đó, bài viết tập trung nghiên cứu, đề xuất chính sách tích hợp, với các nguyên tắc, trụ cột và hành động cụ thể nhằm gắn chuyển đổi số với phát triển bền vững đối với giáo dục đại học. Khung chính sách này nhằm định hướng cho các cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam không chỉ trở thành "đại học số" mà còn là "đại học bền vững", qua đó đóng góp một cách hiệu quả và có trách nhiệm vào các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước trong giai đoạn mới.

Từ khóa: Chuyển đổi số; Đại học thông minh; Giáo dục đại học; Khuôn viên xanh; Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs); Phát triển bền vững;

  1. Cơ sở lý thuyết của chính sách chuyển đổi số gắn với phát triển bền vững đối với cơ sở giáo dục đại học

Hiện nay, trên thế giới đang tồn tại hai xu thế vận động mang tính cách mạng là chuyển đổi số (Digital Transformation) và phát triển bền vững (Sustainable Development). Nếu chuyển đổi số làm thay đổi căn bản phương thức vận hành của xã hội dựa trên công nghệ đột phá, thì phát triển bền vững đặt ra yêu cầu về một mô hình tăng trưởng cân bằng giữa kinh tế, xã hội và môi trường. Giáo dục đại học, với vai trò là trung tâm đào tạo nhân lực, nghiên cứu khoa học và chuyển giao tri thức, không thể đứng ngoài các xu thế này. Để xây dựng một khung chính sách hiệu quả, cần làm rõ các khái niệm nền tảng về chuyển đổi số, phát triển bền vững và mối quan hệ biện chứng giữa chúng trong bối cảnh đặc thù của giáo dục đại học.

- Chuyển đổi số trong giáo dục đại học: Chuyển đổi số trong giáo dục đại học không đồng nghĩa với khái niệm ứng dụng công nghệ thông tin hay số hóa tài liệu đơn thuần. Số hóa (digitization) là chuyển đổi thông tin từ dạng vật lý sang dạng kỹ thuật số, tin học hóa (digitalization) là sử dụng công nghệ số để cải thiện các quy trình hiện có. Trong khi đó chuyển đổi số là sự thay đổi mang tính cách mạng, thay đổi toàn diện mô hình hoạt động, quy trình, năng lực và văn hóa của một tổ chức dựa trên sức mạnh của dữ liệu và công nghệ số. Sự khác biệt này đặc biệt quan trọng trong giáo dục. Chuyển đổi số là khi mô hình lớp học thay đổi, giáo viên có thể trở thành người cố vấn, người hỗ trợ, trong khi sinh viên chủ động học tập từ một kho học liệu số mở toàn cầu, tham gia vào các dự án hợp tác trực tuyến và được đánh giá năng lực một cách liên tục thông qua các hệ thống thông minh.

 Tóm lại chuyển đổi số trong giáo dục đại học được hiểu là quá trình thay đổi cả môi trường dạy học, phương thức dạy học, công nghệ dạy học và cách thức quản trị nhà trường. Quá trình này tác động lên ba trụ cột chính của một cơ sở giáo dục đại học: (1) Quản trị đại học: Chuyển từ quản lý hành chính dựa trên giấy tờ sang quản trị thông minh dựa trên dữ liệu. Điều này bao gồm việc triển khai văn phòng điện tử, hệ thống quản lý tổng thể (ERP), và sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để hỗ trợ ra quyết định chiến lược về tuyển sinh, đào tạo, và phân bổ nguồn lực. (2) Dạy và học: Đây là lĩnh vực chịu tác động sâu sắc nhất. Chuyển đổi số cho phép cá nhân hóa lộ trình học tập, cung cấp các nguồn học liệu số phong phú và đa dạng (bài giảng điện tử, sách điện tử, phòng thí nghiệm ảo), triển khai các mô hình học tập linh hoạt như học trực tuyến (e-learning) và học kết hợp (blended learning), đồng thời đổi mới phương thức kiểm tra, đánh giá theo năng lực. (3) Nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo: chuyển đổi số tạo điều kiện cho việc hình thành các mạng lưới hợp tác nghiên cứu toàn cầu, cho phép các nhà khoa học truy cập và khai thác các bộ dữ liệu lớn, sử dụng các nền tảng tính toán hiệu năng cao và công bố kết quả nghiên cứu một cách nhanh chóng và rộng rãi hơn.

- Phát triển bền vững và vai trò của giáo dục đối với phát triển bền vững: Phát triển bền vững là "sự phát triển đáp ứng được những nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng những nhu cầu đó của các thế hệ tương lai". Phát triển bền vững không chỉ tập trung vào môi trường mà là một khái niệm đa chiều, được xây dựng trên sự cân bằng và tương hỗ của ba trụ cột cốt lõi: (1) Bền vững Kinh tế: Hướng tới tăng trưởng kinh tế bao trùm và bền vững, tạo việc làm tốt và năng suất cho tất cả mọi người, thúc đẩy công nghiệp hóa bền vững, đổi mới sáng tạo, và các mô hình sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm. (2) Bền vững Xã hội: Đảm bảo công bằng xã hội, xóa đói giảm nghèo, cung cấp giáo dục có chất lượng, đạt được bình đẳng giới, giảm bất bình đẳng, đảm bảo sức khỏe và cuộc sống tốt cho mọi người, và xây dựng các thể chế mạnh mẽ, hòa bình và công bằng. (3) Bền vững Môi trường: Bảo vệ hành tinh thông qua các hành động khẩn cấp về khí hậu, đảm bảo năng lượng sạch và giá cả phải chăng, quản lý bền vững nguồn nước, bảo tồn các hệ sinh thái biển và trên cạn, và thúc đẩy các mô hình kinh tế tuần hoàn.

- Mô hình liên kết giữa chuyển đổi số và phát triển bền vững trong giáo dục đào tạo: Chuyển đổi số là động lực cho phát triển bền vững trong giáo dục đào tạo. Mối quan hệ giữa chuyển đổi số và phát triển bền vững trong giáo dục đại học là một mối quan hệ biện chứng, hai mặt. Chuyển đổi số không phải là mục tiêu tự thân, mà nên được xem là một phương tiện chiến lược để đạt được các mục tiêu lớn hơn, trong đó có phát triển bền vững. Tuy nhiên, nếu không được quản lý một cách có chủ đích, chuyển đổi số cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực, làm suy yếu các nỗ lực bền vững.

- Chuyển đổi số với vai trò là động lực thúc đẩy phát triển bền vững: Phát triển năng lực bền vững cho người học: Công nghệ số mang lại những phương pháp sư phạm đột phá. Các công cụ như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), và trò chơi hóa (gamification) có thể tạo ra các kịch bản học tập nhập vai, giúp sinh viên trải nghiệm và hiểu sâu sắc các vấn đề phức tạp như tác động của biến đổi khí hậu, sự vận hành của một hệ sinh thái, hay những thách thức của bất bình đẳng xã hội. Các nền tảng học tập trực tuyến và kho học liệu mở khổng lồ giúp phá vỡ các rào cản về địa lý và kinh tế, mạng giáo dục chất lượng (SDG 4) đến với nhiều người hơn, đặc biệt là các nhóm yếu thế, qua đó góp phần thực hiện mục tiêu giảm bất bình đẳng (SDG 10) và thúc đẩy công bằng xã hội.

Xây dựng khuôn viên thông minh và bền vững: Các trường đại học có thể trở thành những "phòng thí nghiệm sống" (living labs) về phát triển bền vững. Bằng cách ứng dụng Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn, các trường có thể xây dựng hệ thống quản lý tòa nhà thông minh để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và nước, hệ thống quản lý chất thải thông minh, và giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Những khuôn viên như vậy không chỉ trực tiếp đóng góp vào các mục tiêu môi trường mà còn tạo ra một môi trường học tập và làm việc truyền cảm hứng về lối sống bền vững cho toàn bộ cộng đồng nhà trường.

Chi tiết bài viết tại đây

[1] Thạc sĩ kinh tế