Tổng quan một số nghiên cứu về hoạt động khởi nghiệp của sinh viên đại học

14:40 - 25/02/2025

TS.Đào Trường Thành; ThS. Phạm Huyền Trang; ThS. Phạm Tuấn Anh; Sinh viên Lê Nguyệt Ánh (QTKD D2021B).

Trường Đại học Thủ đô Hà Nội

 1. Tóm tắt

Khởi nghiệp là một hoạt động rất quan trọng trong các chương trình giáo dục bậc đại học. Bài viết này thực hiện tổng quan lại những nghiên cứu về hoạt động khởi nghiệp của sinh viên đại học. Đã có nhiều nghiên cứu cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của chương trình giáo dục khởi nghiệp, cho thấy sự cần thiết của chương trình tách biệt với đào tạo kinh doanh truyền thống. Yếu tố môi trường như văn hóa, chính trị, và chính sách có tác động đáng kể đến ý định khởi nghiệp của sinh viên. Tư duy khởi nghiệp, đặc biệt là tư duy hành động, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng khởi nghiệp. Thái độ, tính cách và yếu tố hỗ trợ từ giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định khởi nghiệp. Cần kiểm định lại các thang đo và mô hình nghiên cứu trong bối cảnh Việt Nam để có những điều chỉnh phù hợp hơn.

Từ khóa: khởi nghiệp, đại học, sinh viên

  1. Giới thiệu

Trong nhiều năm qua, lĩnh vực khởi nghiệp đã thu hút sự quan tâm lớn từ giới nghiên cứu trên toàn cầu, đặc biệt là trong việc phân tích các yếu tố tác động đến ý định khởi nghiệp của cá nhân. Tinh thần khởi nghiệp được chú trọng tại nhiều quốc gia và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cũng như tạo ra việc làm. Khởi nghiệp chính là chìa khóa cho sự phát triển kinh tế, do đó, việc hỗ trợ thế hệ trẻ tham gia khởi nghiệp là ưu tiên hàng đầu của các nhà hoạch định chính sách. Ba hướng tiếp cận chính đến ý định khởi nghiệp bao gồm (1) giáo dục khởi nghiệp, (2) môi trường tác động và (3) đặc điểm cá nhân (động cơ, tính cách, tư duy, thái độ, giới tính).

Về giáo dục khởi nghiệp, Astebro & cs (2012) đã cung cấp bằng chứng từ Mỹ, cho thấy rằng khởi nghiệp không chỉ giới hạn trong chương trình học của sinh viên ngành kinh doanh mà còn đóng vai trò quan trọng đối với sinh viên các ngành khoa học tự nhiên, kỹ thuật và nghệ thuật. Để các doanh nghiệp có một nền tảng kiến thức vững chắc và quản lý hiệu quả, cần phải mở rộng chương trình giảng dạy khởi nghiệp cho sinh viên, giúp họ tiếp cận những kiến thức cần thiết để khởi nghiệp thành công và xây dựng định hướng nghề nghiệp rõ ràng. Huber & cs. (2014) đã phân tích tác động của việc giáo dục khởi nghiệp sớm đối với học sinh tiểu học tại Hà Lan, cho thấy rằng việc tiếp cận khởi nghiệp từ khi 11-12 tuổi giúp nâng cao đáng kể kiến thức và kỹ năng khởi nghiệp. Do đặc thù văn hóa, kinh tế, chính trị của mỗi quốc gia khác nhau, việc nghiên cứu giáo dục khởi nghiệp cần được điều chỉnh phù hợp để đóng góp hiệu quả cho lý thuyết và thực tiễn giáo dục đại học.

Các yếu tố môi trường như "sự hỗ trợ từ gia đình", "hình mẫu khởi nghiệp", "văn hóa quốc gia", "vốn xã hội" và "yếu tố xã hội" cũng ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động khởi nghiệp. Về khía cạnh cá nhân, các nghiên cứu trước đây đã tập trung vào động cơ khởi nghiệp (Shane & cs, 2003), tính cách (Obembe & cs, 2014), tư duy (Mathisen & Arnulf, 2013), thái độ (Boissin & cs, 2009) và giới tính (Maes & cs, 2014). Tuy nhiên, kết quả từ các nghiên cứu này vẫn còn nhiều mâu thuẫn và chưa có sự thống nhất rõ ràng. Nghiên cứu này sẽ thực hiện đánh giá các nghiên cứu liên quan đến ý định khởi nghiệp của sinh viên. Từ những khoảng trống nghiên cứu còn tồn tại, khung lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên được đề xuất phù hợp với bối cảnh tại Việt Nam.

2. Cơ sở lý thuyết về hoạt động khởi nghiệp của sinh viên

2.1. Các nghiên cứu về Ý định khởi nghiệp

Ý định khởi nghiệp được hiểu là mong muốn của một cá nhân đối với việc thành lập một doanh nghiệp (Souitaris & cs, 2007); đồng thời, đây cũng là một tiến trình bao gồm định hướng, lập kế hoạch và thực hiện việc xây dựng doanh nghiệp (Gupta & Bhawe, 2007). Một cá nhân có ý định khởi nghiệp khi họ nhận diện được cơ hội, tận dụng nguồn lực hiện có cùng sự hỗ trợ từ môi trường xung quanh để khởi tạo doanh nghiệp riêng (Kuckertz & Wagner, 2010). Đối với sinh viên, ý định khởi nghiệp xuất phát từ những ý tưởng sáng tạo và được định hướng bởi chương trình đào tạo cùng sự hướng dẫn của giảng viên (Schwarz & cs, 2009). Nghiên cứu này sử dụng định nghĩa về ý định khởi nghiệp của sinh viên.

Các nghiên cứu trước đây đã dựa vào nhiều lý thuyết nền khác nhau để phân tích tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp. Trong đó, nghiên cứu này tổng hợp ba cách tiếp cận chính dựa trên các nhóm lý thuyết nền tảng. Hai cách tiếp cận đầu tiên có thể được lý giải bằng lý thuyết thể chế và các lý thuyết về văn hóa. Lý thuyết thể chế (institutional theory) được North (1990) đưa ra nhằm giải thích mối quan hệ giữa chương trình đào tạo khởi nghiệp và các yếu tố thuộc nhóm môi trường. Thể chế giúp định hình các cấu trúc xã hội, trong đó các tổ chức vận hành dựa trên các chính sách cụ thể (Fligstein, 1997), do đó chúng có vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách giáo dục, kinh tế và luật pháp. Ở những quốc gia có hệ thống pháp luật minh bạch, nguồn lực vật chất và tri thức được hỗ trợ đầy đủ, doanh nghiệp có nhiều điều kiện thuận lợi để hình thành và phát triển (Nguyen & cs, 2009). Lý thuyết về khuynh hướng văn hóa (Hofstede, 1980) và thuyết giá trị (Schwartz & cs, 2001) được sử dụng để giải thích sự ảnh hưởng của “văn hóa quốc gia” đến các mối quan hệ trong mô hình tác động đến dự định khởi nghiệp. Giá trị văn hóa cốt lõi của một xã hội phản ánh qua quan điểm, tư duy, niềm tin và hành vi của từng cá nhân (Hofstede & cs, 2010), từ đó tác động đến suy nghĩ và ý định khởi nghiệp của sinh viên.

Lý thuyết về tính cách (traits theory) kết hợp với thuyết động cơ (Maslow, 1970), thuyết giá trị cùng thuyết hành vi hoạch định (Ajzen, 1991) giúp giải thích mối quan hệ giữa yếu tố cá nhân và ý định khởi nghiệp. Theo hướng tiếp cận này, các đặc điểm tính cách riêng biệt ảnh hưởng đến hành vi của từng cá nhân, từ đó tác động đến dự định khởi nghiệp (Espíritu-Olmos & Sastre-Castillo, 2015). Thái độ đối với khởi nghiệp có tác động trực tiếp đến ý định khởi nghiệp của sinh viên, được đề xuất và kiểm định bởi (Boissin & cs, 2009; Wu & Wu, 2008).

2.2. Các nghiên cứu về chương trình giáo dục và ý định khởi nghiệp

Chương trình giáo dục và ý định khởi nghiệp của sinh viên Aşkun & Yildirim (2011) đã chứng minh rằng các khóa học khởi nghiệp có tác động đáng kể đến ý định khởi nghiệp của sinh viên. Nghiên cứu của họ nhấn mạnh tầm quan trọng của chương trình giáo dục khởi nghiệp trong việc hỗ trợ sinh viên thành lập doanh nghiệp. Hong & cs (2012) nhận định rằng chất lượng khởi nghiệp của sinh viên có mối liên hệ chặt chẽ với chương trình đào tạo khởi nghiệp, vì chương trình này giúp mở rộng kiến thức và phát triển kỹ năng khởi nghiệp. Do đó, các trường đại học cần quan tâm hơn đến chương trình đào tạo khởi nghiệp, tập trung vào các doanh nghiệp sinh viên, liên kết với xã hội, cung cấp nhiều cơ hội thực tiễn hơn và đẩy mạnh hoạt động thực tập thực tế (Hong & cs, 2012).

Trong bối cảnh đào tạo thực tế, Taatila & Down (2012) kết luận rằng sinh viên thuộc các chương trình đào tạo khác nhau có xu hướng khởi nghiệp khác nhau. Những sinh viên có kinh nghiệm thực tế với doanh nghiệp thường có khả năng khởi nghiệp cao hơn so với những sinh viên chưa có trải nghiệm. Ngoài ra, những sinh viên xem khởi nghiệp là một nghề tích cực sẽ có động lực mạnh mẽ hơn so với những người có nhận định tiêu cực về khởi nghiệp. Tuy nhiên, kết quả này lại mâu thuẫn với nghiên cứu của Kuckertz & Wagner (2010), khi họ cho rằng những người chưa có kinh nghiệm thực tế với doanh nghiệp lại có ý định khởi nghiệp kiên định hơn so với những người đã có kinh nghiệm. Trong khi đó, Dodescu & cs (2014) lại khẳng định rằng thời gian thực tập có tác động tích cực đến khả năng khởi nghiệp của sinh viên thuộc khối ngành kinh tế. Những kết quả mâu thuẫn này cho thấy cần có thêm nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của chương trình thực tập cuối năm thứ tư tại các ngành kinh doanh, thương mại trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.

Xét đến tác động của "môi trường đại học" đối với "ý định khởi nghiệp", trong năm 2009 có hai nghiên cứu quan trọng của Schwarz & cs (2009) và Turker & Selcuk (2009). Cả hai nghiên cứu đều đề cập đến yếu tố "môi trường giáo dục", tập trung vào việc liệu môi trường này có khuyến khích sinh viên phát triển ý tưởng khởi nghiệp hay không (ví dụ: “chương trình giáo dục của trường đại học khuyến khích tôi sáng tạo ý tưởng khởi nghiệp”) và xem xét kiến thức cũng như nội dung giảng dạy có giúp sinh viên nâng cao kỹ năng khởi nghiệp không. Tuy nhiên, có sự khác biệt giữa hai nghiên cứu: trong khi Turker & Selcuk (2009) chú trọng đến các bộ phận chức năng hỗ trợ trực tiếp ý tưởng khởi nghiệp của sinh viên, Schwarz & cs (2009) lại tập trung vào bầu không khí sáng tạo trong giảng dạy và học tập, giúp truyền cảm hứng khởi nghiệp cho sinh viên.

Dựa trên những khái niệm từ hai nghiên cứu trên, nghiên cứu này đề xuất tách biệt hai yếu tố chính: “đánh giá chương trình học” và “môi trường đại học”. “Đánh giá chương trình học” phản ánh nhận định của sinh viên về mức độ kiến thức và kỹ năng mà họ nhận được từ các môn học, dựa trên nghiên cứu của Turker & Selcuk. Trong khi đó, “môi trường đại học” đề cập đến chính sách của trường, các bộ phận chức năng và không khí học thuật, được kế thừa từ nghiên cứu của Schwarz & cs (2009).

Nghiên cứu này đề xuất kiểm định mô hình trong bối cảnh Việt Nam nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của chương trình giáo dục đến ý định khởi nghiệp của sinh viên theo ngành học (trường kỹ thuật và trường kinh doanh). Mục tiêu là đánh giá liệu chương trình học hiện tại có khuyến khích sinh viên khởi nghiệp hay không, nếu có thì mức độ ảnh hưởng ra sao và có bằng chứng thống kê cho mối quan hệ giữa chương trình giáo dục và ý định khởi nghiệp hay không. Qua các nghiên cứu trước đây, có thể thấy phần lớn các công trình tập trung vào chương trình đào tạo. Tuy nhiên, tại Việt Nam, vẫn chưa có chương trình đào tạo khởi nghiệp chính thức. Do đó, việc khảo sát quan điểm của sinh viên về chương trình đào tạo quản trị ở các bậc học (cử nhân, cao học) và tác động của nó đến ý định khởi nghiệp của họ là một hướng nghiên cứu đáng chú ý. Giả thuyết đặt ra là nếu sinh viên có nhận định tiêu cực về “đánh giá chương trình học” thì “ý định khởi nghiệp” của họ cũng sẽ giảm theo.

2.3. Các nghiên cứu về môi trường và ý định khởi nghiệp

Môi trường và ý định khởi nghiệp Pruett & cs. (2009) đã chỉ ra rằng các yếu tố như “văn hóa/quốc gia”, “yếu tố xã hội”, “hình mẫu khởi nghiệp”, “sự hỗ trợ từ gia đình” và “xu hướng khởi nghiệp” đều có ảnh hưởng tích cực đến “ý định khởi nghiệp”. Chand & Ghorbani (2011) lập luận rằng sự khác biệt về văn hóa quốc gia dẫn đến sự đa dạng trong phương thức thành lập và điều hành doanh nghiệp, bao gồm cách thức quản lý tài chính, kiểm soát quy trình và đào tạo nhân sự. Đồng thời, văn hóa quốc gia cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và tận dụng nguồn vốn xã hội. Do đó, sự khác biệt giữa các quốc gia sẽ tạo ra sự khác biệt trong ý định khởi nghiệp của sinh viên.

Sesen (2013) đã nghiên cứu sâu hơn mô hình Schwarz về tác động của các yếu tố môi trường, trong đó bao gồm “thông tin kinh doanh”, “mối quan hệ xã hội” và “hệ sinh thái khởi nghiệp trong trường đại học”. Kết quả cho thấy, ngoại trừ các yếu tố như “khả năng tiếp cận vốn” và “hệ sinh thái khởi nghiệp trong trường đại học”, những yếu tố còn lại như “thông tin kinh doanh” và “mối quan hệ xã hội” có tác động tích cực đến “ý định khởi nghiệp”. Nghiên cứu của Pablo-Lerchundi & cs. (2015) về ảnh hưởng của nghề nghiệp cha mẹ lên định hướng nghề nghiệp của con cái đã kết luận rằng cha mẹ kinh doanh cá nhân đóng vai trò như một hình mẫu khởi nghiệp, khuyến khích ý định khởi nghiệp, trong khi cha mẹ làm việc trong khu vực công không tạo động lực khởi nghiệp cho con cái và thậm chí có thể cản trở ý định này. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào sau đó kiểm chứng lại kết luận này.

Những kết quả trên nhấn mạnh rằng môi trường có tác động đáng kể đến ý định khởi nghiệp và sự khác biệt giữa các quốc gia về văn hóa, chính trị và chính sách kinh tế có thể ảnh hưởng đến mức độ quan tâm đến khởi nghiệp của sinh viên. Nghiên cứu này đề xuất một hướng tiếp cận toàn diện nhằm xem xét tất cả các yếu tố môi trường trong bối cảnh thực tế tại Việt Nam.

2.4. Các nghiên cứu về bản thân người khởi nghiệp

Nghiên cứu về bản thân người khởi nghiệp và ý định khởi nghiệp tập trung vào các yếu tố như động cơ, tính cách, tư duy, thái độ và giới tính. Shane & cs (2003) đã đề xuất ba động cơ chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp: “nhu cầu thành đạt”, “khao khát độc lập” và “đạt được mục tiêu”. Brandstätter (2011) và Arasteh & cs (2012) khẳng định “nhu cầu thành đạt” có tác động tích cực đến sự thành công trong kinh doanh. Tuy nhiên, nghiên cứu của Sesen (2013) không tìm thấy bằng chứng tương tự đối với sinh viên Thổ Nhĩ Kỳ, gợi mở nhu cầu kiểm định ở Việt Nam.

Về tính cách, Shane & cs (2003) đề xuất các đặc điểm như “chấp nhận rủi ro”, “niềm tin vào năng lực bản thân”, “kiểm soát bản thân”, “chịu đựng sự mơ hồ”, “đam mê”, “nỗ lực” và “có tầm nhìn” có mối quan hệ với ý định khởi nghiệp. Mô hình của Brandstätter (2011) nhấn mạnh những tính cách “sẵn sàng đổi mới”, “chủ động”, “chịu áp lực” và “nhu cầu tự chủ” có tác động tích cực đến việc thành lập doanh nghiệp.

Ghasemi & cs (2011) phát hiện rằng “sáng tạo”, “thành thạo công việc” và “khởi xướng” có ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp. Arasteh & cs (2012) cho rằng “chịu đựng sự mơ hồ” không tác động đến ý định khởi nghiệp, trong khi Heydari & cs (2013) lại có kết quả ngược lại. Sesen (2013) xác định “kiểm soát bản thân” và “niềm tin vào năng lực bản thân” là những yếu tố quan trọng.

Tại Việt Nam, nghiên cứu của Nam (2020) chỉ ra sự khác biệt về tính cách giữa doanh nhân, nhân viên và sinh viên. Kết quả cho thấy “nhiệt tình”, “tư duy cởi mở”, “trách nhiệm” và “chân thành” là những phẩm chất cần thiết cho một người khởi nghiệp trẻ. Từ đó, nghiên cứu đề xuất tiếp tục kiểm định mối quan hệ giữa “chịu đựng sự mơ hồ” và ý định khởi nghiệp do kết quả nghiên cứu trước còn mâu thuẫn.

Ngoài ra, việc xem xét các yếu tố tính cách khác trong bối cảnh Việt Nam cũng cần thiết, bởi chưa có bằng chứng khẳng định tính cách của sinh viên Việt Nam có tương đồng với sinh viên ở các quốc gia khác hay không và liệu chúng có ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của họ hay không (Nhi và cộng sự., n.d.).

Haynie & cs (2010) định nghĩa tư duy khởi nghiệp là khả năng thích ứng linh hoạt với môi trường không chắc chắn. Mô hình của nhóm tác giả minh họa mối quan hệ giữa tư duy khởi nghiệp và hành động khởi nghiệp. Mathisen & Arnulf (2013) phát triển khái niệm tư duy khởi nghiệp thành hai thành phần: “tư duy cẩn trọng” và “tư duy hành động”. Tư duy cẩn trọng liên quan đến việc cân nhắc ưu, nhược điểm của mục tiêu, trong khi tư duy hành động tập trung vào việc đề ra kế hoạch và chiến lược.

Nghiên cứu cho thấy tư duy hành động tác động tích cực đến việc thành lập doanh nghiệp, nhưng không có bằng chứng tư duy cẩn trọng ảnh hưởng tiêu cực đến số lượng công ty thành lập. Việc kiểm định lại mô hình này ở các quốc gia khác gặp khó khăn do sinh viên không nhất thiết thành lập doanh nghiệp khi còn đi học. Ngoài ra, thang đo tư duy hành động có nhiều điểm tương đồng với thang đo ý định khởi nghiệp, khiến giá trị đo lường cần được xác minh thêm (NGUYỄN và cộng sự., n.d.).

Dựa trên lý thuyết hành vi hoạch định (TPB) của Ajzen (1991), các nghiên cứu trước đây đề xuất mô hình các yếu tố tác động đến ý định khởi nghiệp của sinh viên. Wu & Wu (2008) xác nhận rằng “thái độ hướng đến khởi nghiệp” và “đánh giá kiểm soát liên quan đến hành vi” tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp, nhưng không có bằng chứng về tác động của “chuẩn chủ quan”. Boissin & cs (2009) kiểm định mô hình này tại Mỹ và Pháp, kết quả cũng cho thấy không có ảnh hưởng thống kê đáng kể từ “chuẩn chủ quan” đến dự định khởi nghiệp.

Schwarz & cs (2009) phân chia thái độ thành nhiều yếu tố như “thái độ đối với sự thay đổi”, “thái độ đối với tiền” và “thái độ đối với sự cạnh tranh”. Kết quả chỉ ra rằng thái độ đối với sự cạnh tranh không ảnh hưởng đáng kể đến ý định khởi nghiệp. Yurtkoru & cs (2014) lại tìm thấy mối quan hệ giữa “chuẩn chủ quan” với thái độ khởi nghiệp và đánh giá kiểm soát hành vi.

Ngoài ra, nghiên cứu của Turker & Selcuk (2009) kiểm định tác động của “sự hỗ trợ của giáo dục” và “chính sách kinh tế - xã hội” lên ý định khởi nghiệp. Kết quả cho thấy giáo dục có ảnh hưởng tích cực đến đánh giá kiểm soát hành vi, nhưng không tác động đến thái độ khởi nghiệp. Giả thuyết về tác động của chính sách kinh tế - xã hội lên thái độ khởi nghiệp bị bác bỏ.

Tóm lại, tư duy hành động có tác động mạnh đến khởi nghiệp, trong khi ảnh hưởng của tư duy cẩn trọng cần được kiểm chứng thêm. Thái độ và đánh giá kiểm soát hành vi đóng vai trò quan trọng trong ý định khởi nghiệp, nhưng tác động của chuẩn chủ quan và chính sách hỗ trợ vẫn chưa rõ ràng.

Nghiên cứu này rút ra các khoảng trống từ mô hình TPB liên quan đến sự ảnh hưởng của môi trường hỗ trợ như “môi trường đại học”, “chính sách kinh tế, xã hội” và “các rào cản” đối với ý định khởi nghiệp. Thứ nhất, nghiên cứu trước cho thấy “thái độ hướng đến khởi nghiệp” và “đánh giá kiểm soát hành vi” tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp. Tuy nhiên, khi chia nhỏ các thành phần thái độ, kết quả lại không đồng nhất, chẳng hạn nghiên cứu của Schwarz & cs (2009). Hiện chưa có nghiên cứu kiểm định các mối quan hệ này, do đó đây là hướng quan trọng cần nghiên cứu thêm.

Thứ hai, Autio & cs (2001) và Krueger Jr. & Reilly (2000) tìm thấy mối quan hệ cùng chiều giữa “chuẩn chủ quan” và “ý định khởi nghiệp”, nhưng các nghiên cứu sau như Boissin & cs (2009) lại không ủng hộ điều này. Fernández-Pérez & cs (2015) thậm chí còn đưa ra kết quả ngược lại. Điều này cho thấy cần kiểm định lại mối quan hệ trên để đảm bảo tính giá trị và khả năng khái quát hóa của lý thuyết.

Về giới tính, nghiên cứu của Sullivan & Meek (2012) và Zhang & cs (2009) kết luận rằng nữ có ý định khởi nghiệp cao hơn nam. Nicolaou & Shane (2010) lại cho rằng không có sự khác biệt giữa hai giới. Trong khi đó, Maes & cs (2014) phát hiện rằng thái độ cá nhân và kiểm soát hành vi có tác động yếu hơn đối với ý định khởi nghiệp của nữ so với nam. Phụ nữ khởi nghiệp thường quan tâm đến cân bằng giá trị xã hội hơn, như dành nhiều thời gian cho gia đình, dẫn đến ít thành tựu hơn nam trong kinh doanh.

Như vậy, có sự mâu thuẫn rõ ràng giữa các nghiên cứu về ảnh hưởng của giới tính đến ý định khởi nghiệp. Điều này cho thấy cần kiểm định vai trò của giới tính đối với ý định khởi nghiệp của sinh viên nam và nữ tại Việt Nam để có kết luận chính xác hơn.

3. Kết luận và đề xuất

Các nghiên cứu cho thấy chương trình giáo dục khởi nghiệp càng cụ thể, sinh viên càng được định hướng tốt. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một chương trình giáo dục khởi nghiệp hoàn chỉnh, phổ biến ở các trường đại học và cao đẳng. Chương trình này nên tách biệt khỏi đào tạo kinh doanh truyền thống và cần được đánh giá hiệu quả hàng năm.

Bên cạnh đó, nhà trường nên hợp tác với các trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp để cung cấp huấn luyện thực tế, giúp sinh viên hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh. Các yếu tố môi trường như văn hóa, chính trị, cơ chế chính sách có ảnh hưởng lớn đến ý định khởi nghiệp và khác nhau giữa các quốc gia, dẫn đến sự khác biệt trong động lực khởi nghiệp của sinh viên.

Nghiên cứu về tác động của môi trường có thể giúp điều chỉnh chính sách giáo dục phù hợp hơn. Về bản thân người khởi nghiệp, không có gì đảm bảo rằng những người có “nhu cầu thành đạt”, “khao khát độc lập” hay “khao khát đạt mục tiêu” sẽ có động cơ khởi nghiệp mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam, nơi sinh viên chịu ảnh hưởng từ gia đình, xã hội và hệ thống giáo dục.

Điều này gợi ý rằng động cơ khởi nghiệp có thể bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác, cần được nghiên cứu thêm. Các yếu tố khác như tính cách, thái độ đối với khởi nghiệp có ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, cần kiểm định tác động của những yếu tố này trong bối cảnh Việt Nam.

Việc đánh giá này rất quan trọng, vì nếu sinh viên không xác định rõ mục tiêu học tập và hướng đi tương lai, thì chương trình giáo dục nói chung và giáo dục khởi nghiệp nói riêng phải giúp họ nhận diện những yếu tố này. Một chương trình giáo dục hiệu quả sẽ giúp sinh viên hiểu được họ cần gì, muốn gì, và cần làm gì để đạt được mục tiêu.

 Tài liệu tham khảo

  1. Ajzen, I. (1991). The theory of planned behavior.Organizational Behavior and Human Decision Processes, 50(2), 179–211.https://doi.org/10.1016/0749-5978(91)90020-T
  2. Arasteh, H., Enayati, T., Zameni, F., & Khademloo, A. (2012). Entrepreneurial personality characteristics of university students: A case study.Procedia - Social and Behavioral Sciences, 46, 5736–5740.https://doi.org/10.1016/j.sbspro.2012.06.507
  3. Aşkun, B., & Yildirim, N. (2011). Insights on entrepreneurship education in public universities in Turkey: Creating entrepreneurs or not?Procedia - Social and Behavioral Sciences, 24, 663–676.https://doi.org/10.1016/j.sbspro.2011.09.050
  4. Åstebro, T., Bazzazian, N., & Braguinsky, S. (2012). Startups by recent university graduates and their faculty: Implications for university entrepreneurship policy.Research Policy, 41(4), 663–677.https://doi.org/10.1016/j.respol.2012.01.004
  5. Autio, E., Keeley, R. H., Klofsten, M., Parker, G. C., & Hay, M. (2001). Entrepreneurial intent among students in Scandinavia and in the USA.Enterprise and Innovation Management Studies, 2(2), 145–160.https://doi.org/10.1080/14632440110094632
  6. Boissin, J.-P., Branchet, B., Emin, S., & Herbert, J. I. (2009). Students and entrepreneurship: A comparative study of France and the United States.Journal of Small Business & Entrepreneurship, 22(2), 101–122.https://doi.org/10.1080/08276331.2009.10593445
  7. Brandstätter, H. (2011). Personality aspects of entrepreneurship: A look at five meta-analyses.Personality and Individual Differences, 51(3), 222–230.https://doi.org/10.1016/j.paid.2010.07.007
  8. Chand, M., & Ghorbani, M. (2011). National culture, networks and ethnic entrepreneurship: A comparison of the Indian and Chinese immigrants in the US.International Business Review, 20(6), 593–606.https://doi.org/10.1016/j.ibusrev.2011.02.009
  9. Dodescu, A. O., Pop-Cohuţ, I. C., & Chirilă, F. (2014). Do practice stages encourage students in economics to practice entrepreneurship? Practeam project.Procedia Economics and Finance, 15, 1083–1090.https://doi.org/10.1016/S2212-5671(14)00560-7
  10. Espíritu-Olmos, R., & Sastre-Castillo, M. A. (2015). Personality traits versus work values: Comparing psychological theories on entrepreneurial intention.Journal of Business Research.https://doi.org/10.1016/j.jbusres.2015.02.001
  11. Fligstein, N. (1997). Social skill and institutional theory.American Behavioral Scientist, 40(4), 397–405.https://doi.org/10.1177/0002764297040004003
  12. Ghasemi, F., Rastegar, A., Jahromi, R. G., & Marvdashti, R. R. (2011). The relationship between creativity and achievement motivation with high school students’ entrepreneurship.Procedia - Social and Behavioral Sciences, 30, 1291–1296.https://doi.org/10.1016/j.sbspro.2011.10.250
  13. Gupta, V. K., & Bhawe, N. M. (2007). The influence of proactive personality and stereotype threat on women’s entrepreneurial intentions.Journal of Leadership & Organizational Studies, 13(4), 73–85.https://doi.org/10.1177/10717919070130040901
  14. Haynie, J. M., Shepherd, D., Mosakowski, E., & Earley, P. C. (2010). A situated metacognitive model of the entrepreneurial mindset.Journal of Business Venturing, 25(2), 217–229.https://doi.org/10.1016/j.jbusvent.2008.10.001
  15. Heydari, H., Madani, D., & Rostami, M. (2013). The study of the relationships between achievement motive, innovation, ambiguity tolerance, self-efficacy, self-esteem, and self-actualization, with the orientation of entrepreneurship in the Islamic 16. Azad University of Khomein students.Procedia - Social and Behavioral Sciences, 84, 820–826.https://doi.org/10.1016/j.sbspro.2013.06.654
  16. Nam, V. Q. (2020). Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên [Factors affecting the entrepreneurial intention of students at Thai Nguyen University of Economics and Business Administration].TNU Library,Khởi Nghiệp Sáng Tạo Ở Việt Nam, 169.

Nguyễn, T., Nguyễn, N., & Nguyễn, H. H. (n.d.). Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành kinh tế. Retrieved 23 February 2025, from https://khcn.tvu.edu.vn/files/paper/attach_file/1869/Anh%20Ho%CC%82%CC%80ng%20Ha%CC%80.pdf

  1. Đỗ Thị Ý Nhi, Chương, H. N., Mai, N. T. T., Giang, V. T. L., & Thi, T. T. (n.d.). Phân tích nhân tố tác động đến ý định khởi nghiệp của sinh viên các trường đại học ở tỉnh Bình Dương. Retrieved 23 February 2025, fromhttps://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/bitstream/DLU123456789/252047/1/33236-529-111426-1-10-20180321.pdf