Thực trạng thúc đẩy hoạt động khởi nghiệp tại một số trường đại học ở Việt Nam hiện nay

11:59 - 25/02/2025

TS. Đào Trường Thành; TS. Lương Ngọc Hiếu; ThS. Phạm Hoàng Điệp; ThS. Hà Thu Thuỷ;ThS. Phạm Tuấn Anh

Trường Đại học Thủ đô Hà Nội

ThS. Đào Thu Hà

Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông

 

Tóm tắt 

Hoạt động khởi nghiệp trong môi trường đại học ngày càng nhận được sự quan tâm lớn tại Việt Nam. Nhiều trường đại học đã có những chính sách, chương trình hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp nhằm thúc đẩy tinh thần sáng tạo và đổi mới. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều thách thức trong việc triển khai các hoạt động này. Bài viết này phân tích thực trạng thúc đẩy khởi nghiệp tại một số trường đại học ở Việt Nam, từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp.

1. Giới thiệu

Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo đang trở thành xu hướng quan trọng trong hệ thống giáo dục đại học tại Việt Nam. Trước bối cảnh hội nhập kinh tế và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế tri thức, nhiều trường đại học trên cả nước đã chú trọng xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp, giúp sinh viên hiện thực hóa ý tưởng sáng tạo và tiếp cận nguồn vốn, cố vấn từ các chuyên gia trong ngành. Những mô hình hỗ trợ khởi nghiệp như vườn ươm doanh nghiệp tại Trường Đại học Ngoại thương (FTU) hay các trung tâm đổi mới sáng tạo tại Trường Đại học Đà Lạt là những ví dụ điển hình cho sự chuyển biến tích cực trong hoạt động này.

Trường Đại học Ngoại thương với Trung tâm Sáng tạo và Ươm tạo (FIIS) đã triển khai nhiều chương trình đào tạo, kết nối sinh viên với cộng đồng doanh nghiệp và tổ chức các cuộc thi khởi nghiệp để khuyến khích tinh thần sáng tạo. Các dự án khởi nghiệp từ FIIS như SIP100 đã giúp nhiều sinh viên tiếp cận mô hình kinh doanh thực tế, tìm kiếm nhà đầu tư và từng bước mở rộng quy mô. Trong khi đó, Trường Đại học Đà Lạt cũng đã có những nỗ lực đáng kể trong việc tạo môi trường thuận lợi cho sinh viên khởi nghiệp thông qua các chương trình đào tạo và kết nối doanh nghiệp địa phương.

Mặc dù đạt được những kết quả tích cực, hoạt động khởi nghiệp tại các trường đại học ở Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Việc thiếu nguồn lực tài chính, đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm thực tiễn về khởi nghiệp và hệ thống hỗ trợ đồng bộ là những rào cản cần được khắc phục. Bên cạnh đó, nhận thức của sinh viên về khởi nghiệp cũng chưa đồng đều, nhiều sinh viên vẫn xem khởi nghiệp là một lựa chọn không ổn định so với con đường làm việc trong các doanh nghiệp truyền thống.

Do đó, để thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa hoạt động khởi nghiệp trong các trường đại học, cần có sự phối hợp giữa các trường, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước để xây dựng chính sách hỗ trợ hiệu quả. Hơn nữa, việc mở rộng mạng lưới kết nối với các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp quốc tế cũng là một giải pháp giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận công nghệ, mô hình kinh doanh tiên tiến và nguồn vốn đầu tư quốc tế. Bài viết này sẽ phân tích thực trạng thúc đẩy hoạt động khởi nghiệp tại một số trường đại học ở Việt Nam hiện nay, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của hoạt động khởi nghiệp trong môi trường giáo dục đại học.

2. Tổng quan nghiên cứu về hoạt động khởi nghiệp

Khởi nghiệp (tiếng Anh: startups) là một khái niệm khó có định nghĩa chính xác, mặc dù có rất nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những đặc điểm và mô tả về hiện tượng này. Đến nay, vẫn chưa có sự thống nhất về một định nghĩa rõ ràng cho khởi nghiệp. Schumpeter (1942) là một trong những nhà nghiên cứu đầu tiên đề cập đến khởi nghiệp gắn liền với sự đổi mới. Theo quan điểm của ông, hoạt động khởi nghiệp không chỉ đơn thuần là việc thành lập một doanh nghiệp mới mà còn đi kèm với sự sáng tạo, góp phần tạo ra những thay đổi quan trọng trong nền kinh tế. Wennekers và Thurik (1999) nhấn mạnh rằng doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo (innovation entrepreneur) cần có năng lực đặc biệt và sẵn sàng khai thác tiềm năng từ những thị trường mới. Shane (2003) cho rằng khởi nghiệp sáng tạo có thể được nhìn nhận như một cá thể độc lập, đóng vai trò là chất xúc tác thúc đẩy sự đổi mới và có khả năng chuyển đổi sáng tạo thành giá trị thị trường thông qua việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới. Theo Skala (2019), khởi nghiệp sáng tạo là quá trình xây dựng doanh nghiệp từ những bước khởi đầu, trong đó yếu tố cốt lõi là sự đổi mới.

Để một doanh nghiệp khởi nghiệp có thể thành công, sự hỗ trợ từ nhiều tổ chức và đơn vị khác nhau là điều không thể thiếu. Chính vì vậy, khái niệm “hệ sinh thái khởi nghiệp” (startup ecosystem) đã ra đời. Đây là một hệ thống bao gồm các doanh nghiệp khởi nghiệp giữ vai trò trung tâm, dẫn dắt và lãnh đạo, cùng với các tổ chức hỗ trợ, quỹ đầu tư, doanh nghiệp lớn, trường đại học/viện nghiên cứu, nhà cung cấp dịch vụ,... Hệ sinh thái khởi nghiệp hoạt động theo cơ chế liên kết chặt chẽ, trong đó các thành phần không chỉ tồn tại mà còn phụ thuộc lẫn nhau để phát triển bền vững. Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hành lang pháp lý và hỗ trợ các chính sách thúc đẩy hệ sinh thái khởi nghiệp. Sự bền vững của hệ sinh thái này phụ thuộc vào mức độ “gắn kết” của các thành phần bên trong. Trong đó, trường đại học được xem là một nhân tố quan trọng, có vai trò thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đào tạo nhân lực chất lượng cao cho thị trường khởi nghiệp.

Trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp đóng một vai trò thiết yếu trong việc khuyến khích sáng tạo và phát triển tinh thần khởi nghiệp, đặc biệt là đối với sinh viên - nhóm nhân lực trẻ, năng động nhưng còn thiếu nguồn lực và kinh nghiệm. Các trung tâm này không chỉ cung cấp cơ hội học tập, mà còn đóng vai trò dẫn dắt, cố vấn và hỗ trợ sinh viên hiện thực hóa ý tưởng của mình. Ngoài ra, họ còn có nhiệm vụ kết nối sinh viên với cộng đồng doanh nghiệp, giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận thực tế, hoàn thiện dự án và tìm kiếm nguồn hỗ trợ phù hợp. Bên cạnh việc hỗ trợ kiến thức và kỹ năng, các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư tài chính vào các dự án tiềm năng. Thông qua quỹ hỗ trợ khởi nghiệp, các nhà đầu tư, tổ chức và cá nhân có thể rót vốn từ giai đoạn ươm mầm, giúp các ý tưởng sáng tạo có điều kiện phát triển thành doanh nghiệp thực thụ. Việc hợp tác giữa trung tâm khởi nghiệp, trường đại học, doanh nghiệp và nhà đầu tư không chỉ giúp tăng khả năng thành công của các dự án khởi nghiệp mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của hệ sinh thái khởi nghiệp tại mỗi quốc gia.

3. Thực trạng thúc đẩy hoạt động khởi nghiệp tại một số trường đại học

3.1. Thực trạng hoạt động khởi nghiệp tại trường đại học Ngoại thương

Trong thập kỷ qua, hệ sinh thái khởi nghiệp quốc gia được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm, với vai trò quan trọng của các trường đại học. Hệ thống giáo dục đại học đã có những bước tiến trong ươm tạo doanh nghiệp và chuyển giao công nghệ. Các trường như Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Ngoại thương, và Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh đã thành lập doanh nghiệp KH&CN, vườn ươm khởi nghiệp và triển khai các chương trình hỗ trợ sinh viên. Chính phủ đã phê duyệt hai đề án quan trọng nhằm hỗ trợ khởi nghiệp: Đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025” và Đề án “Hỗ trợ học sinh, sinh viên khởi nghiệp đến năm 2025”. Trường Đại học Ngoại thương (FTU) đã thành lập Trung tâm Sáng tạo và Ươm tạo (FIIS) để hỗ trợ sinh viên, tổ chức cuộc thi khởi nghiệp và xây dựng các chương trình đào tạo thực tế, như FTalk, SOS, Pre-Incubation Bootcamp (Tuấn & Hà, n.d.). Ngoài việc hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp thông qua các chương trình đào tạo, FIIS còn hợp tác với nhiều tổ chức lớn trong và ngoài nước như Vietnam Silicon Valley, Chương trình Đối tác đổi mới sáng tạo Việt Nam - Phần Lan (IPP) và các trường đại học quốc tế nhằm nâng cao năng lực cho giảng viên và cán bộ hỗ trợ khởi nghiệp. Bên cạnh đó, FIIS cũng tham gia vào các sự kiện khởi nghiệp quan trọng như Techfest, Ngày hội khởi nghiệp của học sinh và sinh viên SWISS, Trại hè khởi nghiệp toàn cầu, giúp kết nối sinh viên với cộng đồng khởi nghiệp rộng lớn hơn. Trường Đại học Ngoại thương cũng đã phát triển nhiều chương trình hỗ trợ sinh viên tiếp cận thực tế như chương trình SIP100, nơi sinh viên có cơ hội tìm kiếm mô hình kinh doanh phù hợp, nâng cao kỹ năng sáng lập doanh nghiệp và tạo ra sản phẩm thử nghiệm. Năm 2018, chương trình này đã giúp 7 dự án khởi nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghệ bước vào giai đoạn thương mại hóa. Trong đó, có những dự án tiêu biểu như Vinarongbien - chuyên chế biến rong biển thành các sản phẩm tiêu dùng, Slide Factory Vietnam - cung cấp dịch vụ thiết kế bài thuyết trình chuyên nghiệp, Hearty - ứng dụng trò chuyện kết nối những người xa lạ dựa trên sở thích và khoảng cách địa lý, hay vườn ươm cây giống ứng dụng công nghệ Israel. Những dự án này không chỉ nhận được sự hỗ trợ của các vườn ươm khởi nghiệp mà còn thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư. Ngoài ra, FIIS còn triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu dành cho sinh viên, doanh nhân trẻ, kết hợp với các tổ chức tài trợ và nhà đầu tư để giúp các startup có thêm cơ hội phát triển. Đặc biệt, FIIS còn bảo trợ chuyên môn cho nhiều câu lạc bộ sinh viên, tổ chức các cuộc thi đổi mới sáng tạo, giúp sinh viên rèn luyện tư duy sáng tạo và tư duy kinh doanh. Trường Đại học Ngoại thương đang từng bước hoàn thiện hệ sinh thái khởi nghiệp của riêng mình, với mục tiêu trở thành một trung tâm đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp hàng đầu tại Việt Nam. Những nỗ lực này không chỉ giúp sinh viên có thêm cơ hội thực hiện ước mơ khởi nghiệp mà còn góp phần thúc đẩy phong trào khởi nghiệp trong cả nước.

FIIS còn phối hợp với các tổ chức như Vietnam Silicon Valley, IPP và các trường đại học quốc tế để nâng cao năng lực giảng viên và hỗ trợ sinh viên. Trường cũng tham gia tích cực vào các sự kiện khởi nghiệp lớn như Techfest và Global Entrepreneurship Bootcamp. Các chương trình đào tạo khởi nghiệp đã giúp sinh viên FTU đạt nhiều giải thưởng và cơ hội tham gia các khóa học nâng cao về quản trị - kinh doanh. Một trong những chương trình tiêu biểu là SIP100, hỗ trợ sinh viên có ý tưởng khởi nghiệp triển vọng tìm ra mô hình kinh doanh, kết nối với nhà đầu tư. Chương trình này giúp sinh viên không chỉ hoàn thiện ý tưởng mà còn được đào tạo về kỹ năng gọi vốn, xây dựng kế hoạch kinh doanh và tiếp cận thị trường thực tế. Năm 2018, SIP100 đã chọn 7 dự án tiềm năng trong các lĩnh vực nông nghiệp và công nghệ, bao gồm dự án Vinarongbien về chế biến rong biển, Slide Factory Vietnam cung cấp dịch vụ thiết kế bài thuyết trình, và Hearty - ứng dụng trò chuyện với người lạ. Các dự án khác như vườn ươm cây giống công nghệ Israel, hệ thống lọc nước bằng màng sinh học, chế phẩm vi sinh bột bã mía phục vụ nuôi tôm, và BKFace – hệ thống nhận diện khuôn mặt bằng AI cũng nhận được sự hỗ trợ từ các quỹ đầu tư như VSV và Topica. Những nỗ lực này góp phần thúc đẩy mô hình kinh doanh của sinh viên và đưa các sản phẩm khởi nghiệp vào thực tế thị trường. Bên cạnh hỗ trợ tài chính, các dự án còn được hưởng lợi từ các chương trình cố vấn của các chuyên gia khởi nghiệp hàng đầu, giúp sinh viên cải thiện kỹ năng quản lý, vận hành doanh nghiệp và chiến lược tiếp cận khách hàng. Sự kết hợp giữa đào tạo, hỗ trợ tài chính và cố vấn chuyên sâu giúp các dự án tăng tỷ lệ thành công khi thương mại hóa. Điều này không chỉ nâng cao vị thế của FTU trong lĩnh vực giáo dục khởi nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển chung của hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam.

3.2 Hoạt động hỗ trợ khởi nghiệp cho sinh viên tại trường đại học Đà Lạt

Nhận thức rõ vai trò quan trọng của khởi nghiệp đổi mới sáng tạo trong môi trường đại học, Trường Đại học Đà Lạt đã chủ động thành lập Trung tâm Hỗ trợ Khởi nghiệp (EFC) nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp của sinh viên, kết nối với hệ sinh thái khởi nghiệp của tỉnh Lâm Đồng và cả nước. Trung tâm đóng vai trò như một nền tảng hỗ trợ toàn diện giúp sinh viên hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh, biến chúng thành các dự án khởi nghiệp tiềm năng và góp phần phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo tại địa phương.

EFC bao gồm nhiều phòng ban với chức năng riêng biệt, đảm bảo cung cấp sự hỗ trợ cần thiết trên nhiều khía cạnh cho các dự án khởi nghiệp. Trung tâm cũng xây dựng mối liên kết chặt chẽ với các chuyên gia, nhà đầu tư, doanh nghiệp lớn và các tổ chức hỗ trợ để mang đến cho sinh viên những cơ hội tốt nhất trong quá trình khởi nghiệp. Bên cạnh việc hỗ trợ phát triển ý tưởng, EFC còn cung cấp các khóa đào tạo chuyên sâu, các hội thảo và sự kiện kết nối, giúp sinh viên có thêm kiến thức và kỹ năng thực tiễn.

Nhằm tạo ra một môi trường khởi nghiệp thuận lợi, EFC đã đầu tư không gian làm việc mở, nơi sinh viên có thể trao đổi ý tưởng, thảo luận và hợp tác. Khu vực làm việc chung của trung tâm được thiết kế hiện đại, có đầy đủ tiện ích cần thiết để hỗ trợ tối đa hiệu suất làm việc. Ngoài ra, trung tâm cũng có các phòng họp và không gian sinh hoạt dành cho các nhóm khởi nghiệp, câu lạc bộ sinh viên để nâng cao hiệu quả làm việc nhóm và tinh thần đồng đội.

EFC cũng đóng vai trò cầu nối giữa sinh viên và các nhà đầu tư, doanh nghiệp lớn. Sau khi tiếp nhận và đánh giá đề án khởi nghiệp của sinh viên, trung tâm sẽ tổ chức các buổi kết nối với chuyên gia phù hợp, hỗ trợ tìm kiếm nguồn vốn và cố vấn chiến lược để giúp các dự án phát triển bền vững. Những ý tưởng tiềm năng sẽ được giới thiệu đến các nhà đầu tư thiên thần hoặc quỹ hỗ trợ khởi nghiệp để nhận được sự hỗ trợ tài chính.

Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp giai đoạn đầu là tài chính. Hiểu rõ điều này, EFC đóng vai trò như một “nhà đầu tư thiên thần” rót vốn cho các dự án có tiềm năng, giúp họ vượt qua những khó khăn ban đầu. Quỹ hỗ trợ khởi nghiệp của trung tâm được hình thành từ sự đóng góp tự nguyện của các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân, giúp sinh viên có cơ hội thử nghiệm ý tưởng trong môi trường thực tế.

Ngoài hỗ trợ tài chính, EFC còn cung cấp các dịch vụ tư vấn pháp lý, kế toán, quản lý tài chính và điều hành doanh nghiệp. Sinh viên có thể nhận được sự hướng dẫn từ các chuyên gia trong lĩnh vực để đảm bảo dự án của họ phát triển theo hướng chuyên nghiệp và tuân thủ các quy định pháp luật. Đây là bước quan trọng giúp các doanh nghiệp khởi nghiệp có thể hoạt động hiệu quả ngay từ giai đoạn đầu.

Bên cạnh các dịch vụ hỗ trợ, EFC thường xuyên tổ chức các hội thảo, cuộc thi khởi nghiệp và các chương trình huấn luyện thực tế để trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết. Các sự kiện như hackathon, chương trình cố vấn và các cuộc thi đổi mới sáng tạo giúp sinh viên có cơ hội trải nghiệm và tiếp cận với các chuyên gia trong ngành.

Với sự hiện diện của EFC, sinh viên Đại học Đà Lạt có môi trường lý tưởng để thử nghiệm ý tưởng sáng tạo, học hỏi kiến thức thực tiễn và phát triển kỹ năng khởi nghiệp. Trung tâm cũng tạo điều kiện để sinh viên kết nối với các chương trình hỗ trợ của chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức trong nước và quốc tế, từ đó mở rộng cơ hội phát triển (Gia, n.d.).

Bên cạnh đó, việc tích hợp giáo dục khởi nghiệp vào chương trình đào tạo giúp sinh viên không chỉ có kiến thức mà còn có kỹ năng thực hành, sẵn sàng đối mặt với những thách thức thực tế của thị trường. Điều này phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế số và công nghiệp 4.0 đang phát triển mạnh mẽ.

Những nỗ lực của Đại học Đà Lạt trong việc xây dựng và phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp không chỉ mang lại lợi ích cho sinh viên mà còn góp phần thúc đẩy phong trào đổi mới sáng tạo trong khu vực. Đây là một bước đi quan trọng để trường đại học trở thành trung tâm ươm tạo doanh nghiệp và hỗ trợ đổi mới sáng tạo, đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Lâm Đồng và cả nước.

4. Một số kết luận và kiến nghị

Từ thực tiễn hoạt động khởi nghiệp bước đầu tại một số trường đại học, có một số đề xuất nhằm tối ưu hóa vai trò của các vườn ươm đại học trong hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo.

Thứ nhất, khởi nghiệp cần được xem như một hoạt động trọng tâm trong việc định hướng nghề nghiệp cho sinh viên ngay từ năm thứ hai. Điều này giúp họ tích lũy tri thức, phát triển kỹ năng và chuẩn bị nguồn lực cần thiết cho quá trình khởi nghiệp một cách chủ động, đồng thời đảm bảo sự kết nối giữa sinh viên với nhà trường, gia đình và doanh nghiệp. Để hiện thực hóa điều này, cần xây dựng mạng lưới giảng viên đào tạo về khởi nghiệp ở cấp quốc gia, tham gia các khóa tập huấn chuyên sâu và được cấp chứng chỉ. Đồng thời, cần phát triển hệ thống website kết nối dữ liệu giữa các cơ sở đào tạo, giảng viên và chương trình đào tạo trực tuyến nhằm đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng đa dạng của sinh viên.

Thứ hai, tinh thần đổi mới sáng tạo, sự tôn trọng sự khác biệt và khuyến khích ý tưởng mới cần được tích hợp vào tất cả các môn học trong trường đại học. Khi các không gian tranh luận, chia sẻ và trao đổi kiến thức rộng mở, sinh viên sẽ có cơ hội được truyền cảm hứng mạnh mẽ, tăng động lực đổi mới và có thêm tự tin theo đuổi khởi nghiệp. Môi trường này không chỉ tạo ra những cá nhân sáng tạo mà còn góp phần xây dựng lực lượng lao động có chất lượng cao, phù hợp với nền kinh tế hiện đại và các công ty khởi nghiệp.

Thứ ba, cần tập trung và kết nối các nguồn lực từ trường đại học, chuyên gia, nhà đầu tư và doanh nghiệp lớn để hỗ trợ những dự án khởi nghiệp tiềm năng. Sự liên kết này không chỉ giúp sinh viên tiếp cận với các cố vấn dày dạn kinh nghiệm mà còn tăng khả năng hiện thực hóa ý tưởng, từ đó tạo ra những doanh nghiệp khởi nghiệp thành công trong tương lai, góp phần nâng cao thương hiệu và uy tín của nhà trường.

Thứ tư, khuyến khích sinh viên từ nhiều lĩnh vực khác nhau hợp tác thành lập đội/nhóm khởi nghiệp, chẳng hạn như trong công nghệ, công nghệ thông tin, nông nghiệp, y tế... Việc kết hợp đa lĩnh vực giúp đảm bảo các dự án không chỉ mang tính đột phá mà còn có tính khả thi, kết nối trực tiếp với thị trường, hướng đến các giải pháp thực tiễn, có giá trị cao.

Thứ năm, để mở rộng khả năng kết nối nguồn lực và hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp ở tầm khu vực và quốc tế, cần thành lập Quỹ hỗ trợ khởi nghiệp trong trường đại học. Hiện tại, một số doanh nghiệp, ngân hàng và tổ chức đã tài trợ cho các cuộc thi khởi nghiệp, nhưng để vườn ươm khởi nghiệp hoạt động bền vững như ở nhiều quốc gia khác, cần có một nguồn tài chính ổn định. Việc đầu tư định kỳ từ ngân sách nhà trường hoặc các nguồn quỹ khác sẽ giúp thúc đẩy quá trình ươm tạo doanh nghiệp và hỗ trợ sinh viên một cách hiệu quả hơn.

Nâng cao vai trò của trường đại học trong hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo đồng nghĩa với việc tăng cường vai trò của các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp, đặc biệt là các vườn ươm đại học. Để đạt được điều này, các trường cần chủ động hơn trong việc trở thành những trung tâm dẫn dắt, hỗ trợ và tạo môi trường thuận lợi cho sinh viên phát triển các ý tưởng đổi mới. Họ không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức mà còn là bệ phóng cho thế hệ doanh nhân tương lai, góp phần thúc đẩy nền kinh tế đổi mới sáng tạo.


 

Tài liệu tham khảo

  1. Heer, R. (2009). A model of learning objectives-based on a taxonomy of learning, teaching and assessing: A revision of Bloom’s taxonomy of educational objectives.Center for Excellence in Learning and Teaching, Iowa State University.Retrieved fromhttps://www.celt.iastate.edu/wp-content/uploads/2015/09/RevisedBloomsHandout-1.pdf
  2. Krathwohl, D. R. (2002). A revision of Bloom’s taxonomy: An overview.Theory in Practice, 41(4), 212–218.
  3. Schumpeter, J. (1942).Capitalism, socialism and democracy.New York: Harper & Brothers.
  4. Shane, S. A. (2003).A general theory of entrepreneurship.Cheltenham: Edward Elgar.
  5. Gia, C. N. Q. (n.d.).Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Retrieved February 23, 2025, fromhttps://agitech.vn/images/Startup_24.2018.pdf
  6. Tuấn, P. T. B. A., & Hà, P. T. L. T. T. (n.d.).Thúc đẩy vườn ươm khởi nghiệp trong trường đại học. Retrieved February 23, 2025, fromhttp://vjst.vn/Images/Tapchi/2020/1A/57-1+2A-2020(1).pdf
  7. Nguyễn, T., Nguyễn, N., & Nguyễn, H. H. (n.d.). Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành kinh tế. Retrieved 23 February 2025, fromhttps://khcn.tvu.edu.vn/files/paper/attach_file/1869
  8. Skala, A. (2019). The startup as a result of innovative entrepreneurship. InDigital startups in transition economies(pp. 1-40). Palgrave Pivot, Cham.
  9. Tynjälä, P. (1997). Developing education students’ conception of the learning process in different learning environments.Learning and Instruction, 7(3), 277-292.

Wennekers, S., & Thurik, R. (1999). Linking entrepreneurship and economic growth. Small Business Economics, 13(1), 27–56.