Phát triển kinh tế tuần hoàn trong các ngành công nghiệp: bài học từ quốc tế và ứng dụng tại Việt Nam

11:17 - 16/09/2024

Trịnh Quốc Vinh[1]; Nguyễn Diệu Thúy[2],

Kinh tế tuần hoàn (KTTH) đã trở thành một mô hình kinh tế bền vững hàng đầu, nhấn mạnh vào việc giảm thiểu sử dụng tài nguyên, tái sử dụng và tái chế để tạo ra một vòng đời sản phẩm khép kín. Qua nghiên cứu của các chuyên gia tại các nước Nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan và Malaysia và đại diện một số doanh nghiệp của Việt Nam chia sẻ  tại hội thảo “Nâng cao năng lực APEC nhằm thúc đẩy MSMEs triển khai Kinh tế Tuần hoàn trong các ngành công nghiệp sản xuất” đã đưa ra một số đánh giá tình hình hiện tại, nhận diện các thách thức và cơ hội, và đưa ra các khuyến nghị cụ thể để thúc đẩy việc phát triển KTTH tại Việt Nam, góp phần vào sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Từ khóa: Chính sách công nghiệp; Doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (MSMEs); Kinh tế tuần hoàn; Phát triển bền vững; Tái chế; Tái sử dụng.

1. Giới thiệu

Kinh tế tuần hoàn (KTTH) đang dần trở thành một hướng đi chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các nguồn tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt và ô nhiễm môi trường trở thành vấn đề cấp bách. KTTH  với trọng tâm là việc tái sử dụng, tái chế và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, mang lại cơ hội không chỉ để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong các ngành công nghiệp. Mô hình này không chỉ giúp giảm thiểu áp lực lên tài nguyên thiên nhiên mà còn tạo ra giá trị kinh tế bền vững, mở ra cơ hội mới cho doanh nghiệp và cộng đồng.

Việt Nam, với tốc độ phát triển kinh tế nhanh chóng và sự gia tăng nhu cầu về tài nguyên, đang đứng trước thách thức lớn trong việc bảo vệ môi trường và đảm bảo phát triển bền vững. Việc áp dụng KTTH không chỉ là một giải pháp khả thi mà còn là một bước đi chiến lược để đạt được các mục tiêu phát triển dài hạn. Bài viết này sẽ nghiên cứu các kinh nghiệm quốc tế trong việc triển khai KTTH, từ đó đưa ra những khuyến nghị cụ thể và khả thi. Qua đó, Việt Nam có thể xây dựng một nền kinh tế không chỉ bền vững về mặt môi trường mà còn mạnh mẽ và linh hoạt trước những biến động của thị trường toàn cầu.

2. Kinh nghiệm quốc tế về phát triển kinh tế tuần hoàn

2.1. Kinh nghiệm từ Philippines

Philippines đã có nhiều bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế tuần hoàn (KTTH), đặc biệt là thông qua các chính sách và sáng kiến về quản lý chất thải và năng lượng tái tạo. Đạo luật Quản lý Chất thải Rắn Sinh thái (RA 9003) được ban hành nhằm tăng cường hiệu quả quản lý chất thải thông qua phân loại tại nguồn, tái chế và xử lý chất thải rắn một cách bền vững. Đạo luật này yêu cầu tất cả các thành phố và đô thị phải có kế hoạch quản lý chất thải rắn, bao gồm việc thu gom, vận chuyển, xử lý và tiêu hủy chất thải. Điều này đã góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng và thúc đẩy sự tham gia của các doanh nghiệp và người dân vào quá trình tái chế​.

Ngoài ra, Đạo luật Khuyến khích Kinh tế Tuần hoàn (HB 8791) được giới thiệu nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các mô hình kinh tế tuần hoàn trong các ngành công nghiệp. Đạo luật này khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các thực hành sản xuất sạch hơn, sử dụng nguyên liệu tái chế và giảm thiểu chất thải. Chính phủ Philippines cũng đã triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (MSMEs) để nâng cao khả năng áp dụng các mô hình kinh tế tuần hoàn. Một ví dụ điển hình là chương trình hỗ trợ MSMEs trong việc phát triển công nghệ tái chế nhựa, giúp họ giảm chi phí sản xuất và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường​.

Tuy nhiên, Philippines cũng phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc thúc đẩy KTTH. Một trong những thách thức lớn nhất là cơ sở hạ tầng hạn chế và sự thiếu đầu tư vào công nghệ xanh. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của KTTH và lo ngại về chi phí đầu tư ban đầu. Để khắc phục vấn đề này, chính phủ Philippines đã triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp áp dụng các mô hình KTTH. Đồng thời, việc tăng cường hợp tác giữa khu vực công và tư nhân, cũng như thúc đẩy giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng, được coi là những yếu tố quan trọng để đạt được sự thành công trong việc triển khai KTTH tại quốc gia này​.

Philippines đã chứng minh rằng việc áp dụng các chính sách KTTH không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn tạo ra các cơ hội kinh tế mới. Sự kết hợp giữa các biện pháp quản lý chất thải hiệu quả và các chính sách khuyến khích kinh tế tuần hoàn đã giúp quốc gia này từng bước đạt được mục tiêu phát triển bền vững. Những kinh nghiệm từ Philippines có thể cung cấp những bài học quý báu cho Việt Nam trong việc thúc đẩy KTTH và phát triển một nền kinh tế bền vững.

2.2. Kinh nghiệm của Thái Lan

Thái Lan đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy KTTH thông qua các chính sách và sáng kiến cụ thể. Một trong những sáng kiến nổi bật là sự phát triển của Viện Năng suất Thái Lan (FTPI), một tổ chức dưới sự quản lý của Bộ Công nghiệp, với nhiệm vụ tăng cường cạnh tranh của ngành công nghiệp và dịch vụ Thái Lan. FTPI cung cấp một loạt các dịch vụ như tư vấn, đào tạo, nghiên cứu, và hợp tác quốc tế để thúc đẩy năng suất và bền vững trong mọi khía cạnh của xã hội Thái Lan. Họ tin rằng việc nâng cao năng suất một cách có hệ thống sẽ dẫn đến sự phát triển bền vững của quốc gia.

Một ví dụ điển hình về nỗ lực của Thái Lan trong việc áp dụng KTTH là việc thiết lập các nhà máy xanh và công viên công nghiệp xanh. Từ năm 1995, Thái Lan đã triển khai các chương trình hỗ trợ các nhà máy trong việc giảm thiểu sử dụng nguyên liệu thô, tái chế chất thải và cải thiện hiệu quả năng lượng. Đến năm 2024, Thái Lan đã xây dựng hơn 6.000 nhà máy xanh cấp tỉnh và thành phố, cùng với gần 300 công viên công nghiệp xanh. Chính phủ Thái Lan cũng đã thiết lập hơn 35.000 sản phẩm xanh, giúp giảm thiểu tác động môi trường và tạo ra giá trị kinh tế bền vững​.

Bên cạnh đó, Thái Lan cũng chú trọng đến việc phát triển chuỗi cung ứng xanh và thiết kế sinh thái. Chính phủ đã thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất xanh và phát triển các công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường. Một điểm nhấn quan trọng là việc phát triển hệ thống tái chế pin và sử dụng lại các vật liệu trong sản xuất, giúp giảm thiểu lượng chất thải và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Các chính sách này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tăng cường sự cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Những kinh nghiệm từ Thái Lan cho thấy rằng việc xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn yêu cầu sự cam kết mạnh mẽ từ cả chính phủ và doanh nghiệp. Các chính sách hỗ trợ, cùng với sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan, là yếu tố then chốt để đạt được thành công. Việt Nam có thể học hỏi từ Thái Lan trong việc phát triển các chính sách và sáng kiến tương tự để thúc đẩy KTTH, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia.

2.3. Kinh nghiệm từ Malaysia

Malaysia đã thực hiện nhiều sáng kiến quan trọng để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn (KTTH), đặc biệt là trong lĩnh vực tái chế và quản lý chất thải. Một trong những dự án nổi bật là "Nhà máy Xanh," nơi các công ty được khuyến khích tái sử dụng và tái chế nguyên vật liệu, cải thiện thiết kế sản phẩm để kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu lượng chất thải. Chính phủ Malaysia đã hỗ trợ mạnh mẽ cho các doanh nghiệp tham gia vào dự án này, cung cấp các khoản vay ưu đãi và các chương trình hỗ trợ kỹ thuật để giúp họ áp dụng các quy trình sản xuất bền vững​.

Bên cạnh đó, Malaysia cũng đã triển khai nhiều chương trình đào tạo và thực tập nhằm nâng cao năng lực của lực lượng lao động trẻ trong lĩnh vực KTTH. Các chương trình này tập trung vào việc trang bị cho các nhà quản lý và công nhân các kỹ năng cần thiết để thực hiện các biện pháp sản xuất sạch hơn và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Kết quả là, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (MSMEs) ở Malaysia đã bắt đầu áp dụng các phương pháp sản xuất bền vững, giúp giảm chi phí và nâng cao năng suất. Điều này không chỉ tạo ra giá trị kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của KTTH​.

Một điểm đáng chú ý khác là sự hợp tác giữa chính phủ, khu vực tư nhân và các tổ chức phi chính phủ trong việc thúc đẩy KTTH tại Malaysia. Chính phủ đã thành lập các quỹ hỗ trợ và các chính sách ưu đãi thuế để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tái chế và sản xuất xanh. Đồng thời, các tổ chức phi chính phủ cũng đã tham gia tích cực vào việc nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy các sáng kiến KTTH thông qua các chiến dịch giáo dục và truyền thông. Những nỗ lực này đã giúp Malaysia từng bước xây dựng một nền kinh tế bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường​.

Những kinh nghiệm từ Malaysia cho thấy rằng việc xây dựng một nền KTTH đòi hỏi sự cam kết và hợp tác mạnh mẽ từ tất cả các bên liên quan, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Các chính sách hỗ trợ, chương trình đào tạo và sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự chuyển đổi này. Việt Nam có thể học hỏi từ Malaysia để phát triển các sáng kiến tương tự, từ đó góp phần vào việc xây dựng một nền kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường trong dài hạn.

2.4. Kinh nghiệm từ Trung Quốc

Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc thúc đẩy kinh tế tuần hoàn (KTTH) thông qua việc phát triển một hệ thống sản xuất xanh toàn diện và triển khai các công nghệ sản xuất tiên tiến. Chính phủ Trung Quốc đã xây dựng một khung chính sách mạnh mẽ để hỗ trợ KTTH, bao gồm việc thiết lập các nhà máy xanh, công viên công nghiệp xanh và chuỗi cung ứng xanh. Từ năm 2016 đến nay, Trung Quốc đã thành lập hơn 5.095 nhà máy xanh, 371 công viên công nghiệp xanh, và 605 doanh nghiệp quản lý chuỗi cung ứng xanh, với gần 35.000 sản phẩm xanh được sản xuất.

Một trong những sáng kiến quan trọng của Trung Quốc là việc phát triển và áp dụng các công nghệ tái chế và sử dụng lại vật liệu, đặc biệt là trong ngành công nghiệp pin. Trung Quốc đã giới thiệu một hệ thống chính sách tái chế pin toàn diện, bao gồm việc theo dõi và quản lý tái chế pin từ giai đoạn sản xuất đến giai đoạn tái sử dụng và xử lý cuối cùng. Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp quản lý mã vạch và hệ thống theo dõi pin, cùng với các tiêu chuẩn tái chế và sử dụng lại vật liệu từ pin đã qua sử dụng. Nhờ vào những nỗ lực này, Trung Quốc đã thiết lập một hệ thống tái chế pin hiệu quả, giúp giảm thiểu tác động môi trường và tăng cường sự bền vững của ngành công nghiệp.

Ngoài ra, Trung Quốc cũng chú trọng đến việc thiết kế sinh thái (eco-design) và phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường. Chính phủ đã thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn thiết kế xanh, nhằm giảm thiểu tác động môi trường từ giai đoạn thiết kế sản phẩm. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu, cải thiện hiệu suất năng lượng, và tăng cường khả năng tái chế của sản phẩm. Các doanh nghiệp lớn và nhỏ đều được khuyến khích tham gia vào các chương trình này thông qua các chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật, giúp họ nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế​.

Những kinh nghiệm từ Trung Quốc cho thấy rằng việc xây dựng một nền KTTH yêu cầu sự cam kết mạnh mẽ từ chính phủ, cũng như sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu. Các chính sách hỗ trợ, cùng với việc phát triển các công nghệ tiên tiến và nâng cao nhận thức cộng đồng, là yếu tố then chốt để đạt được thành công. Việt Nam có thể học hỏi từ Trung Quốc trong việc phát triển các chính sách và sáng kiến tương tự để thúc đẩy KTTH, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia.

2.5. Kinh nghiệm từ Nhật Bản

Nhật Bản là một trong những quốc gia tiên phong trong việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (KTTH) và đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể nhờ vào khung chính sách vững chắc và các sáng kiến cụ thể. Một trong những đạo luật quan trọng đầu tiên là Luật Cơ bản về Xây dựng Xã hội Vật liệu Tuần hoàn (2001), đặt nền móng cho các chính sách quản lý chất thải và thúc đẩy tái chế. Nhật Bản cũng đã ban hành Luật Quản lý Chất thải và Vệ sinh Công cộng từ năm 1971, nhằm giảm thiểu phát sinh chất thải, xử lý đúng cách và thiết lập các tiêu chuẩn cho việc tái chế và xử lý chất thải​.

Nhật Bản đã thiết lập nhiều kế hoạch cơ bản để thúc đẩy KTTH, bao gồm Kế hoạch Cơ bản về Xây dựng Xã hội Vật liệu Tuần hoàn, được cập nhật thường xuyên để phản ánh các mục tiêu và chiến lược mới. Kế hoạch hiện tại tập trung vào các chiến lược như tuần hoàn tài nguyên nhựa, chiến lược tuần hoàn sinh khối (giảm thiểu mất mát và lãng phí thực phẩm), và tuần hoàn kim loại. Chính phủ Nhật Bản cũng đã phát triển Chiến lược Tuần hoàn Tài nguyên Nhựa (2019) và Đạo luật Tuần hoàn Tài nguyên Nhựa (2022) để giảm thiểu ô nhiễm nhựa và thúc đẩy việc tái sử dụng và tái chế​.

Ngoài ra, Nhật Bản cũng chú trọng đến việc thúc đẩy hợp tác công-tư để hỗ trợ KTTH. Đối tác Kinh tế Tuần hoàn Nhật Bản (J4CE) được thành lập vào năm 2021, là một nền tảng nhằm tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp và chính phủ trong việc thúc đẩy các sáng kiến KTTH. Đến tháng 3 năm 2024, J4CE đã thu hút sự tham gia của 177 doanh nghiệp và 20 hiệp hội, tập trung vào các hoạt động như chia sẻ thông tin, nghiên cứu và phát triển, và tổ chức các hội thảo nâng cao nhận thức về KTTH.

Những kinh nghiệm từ Nhật Bản cho thấy rằng việc xây dựng một nền KTTH yêu cầu một khung chính sách toàn diện và sự cam kết mạnh mẽ từ cả khu vực công và tư. Các chính sách hỗ trợ, cùng với sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan và việc phát triển các công nghệ tiên tiến, là yếu tố then chốt để đạt được thành công. Việt Nam có thể học hỏi từ Nhật Bản trong việc phát triển các chính sách và sáng kiến tương tự để thúc đẩy KTTH, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia.

  1. Thách thức và cơ hội cho Việt Nam

Mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc thúc đẩy kinh tế tuần hoàn (KTTH), nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Một trong những thách thức lớn nhất là nhận thức và kiến thức về KTTH còn hạn chế trong cộng đồng doanh nghiệp và xã hội. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (MSMEs) chưa hiểu rõ về lợi ích của KTTH và lo ngại về chi phí đầu tư ban đầu cho các công nghệ và quy trình sản xuất xanh. Khảo sát cho thấy rằng một tỷ lệ lớn các MSMEs vẫn ưu tiên các hoạt động mang lại lợi nhuận ngắn hạn hơn là các chiến lược bền vững dài hạn​.

Một thách thức khác là sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng hỗ trợ cho KTTH. Cơ sở hạ tầng hiện tại ở Việt Nam chưa đủ để xử lý và tái chế một lượng lớn chất thải, đặc biệt là chất thải nhựa và điện tử. Hệ thống thu gom và xử lý chất thải còn nhiều hạn chế, dẫn đến việc nhiều chất thải bị đổ bỏ hoặc xử lý không đúng cách, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Bên cạnh đó, vấn đề thiếu các cơ sở tái chế hiện đại và công nghệ tiên tiến khiến việc triển khai các giải pháp KTTH gặp nhiều khó khăn​.

Thiếu khung chính sách đồng bộ và hiệu quả cũng là một thách thức lớn. Mặc dù Việt Nam đã có những nỗ lực trong việc phát triển các chính sách hỗ trợ KTTH, nhưng nhiều chuyên gia cho rằng các chính sách này vẫn chưa đủ mạnh mẽ và rõ ràng để thúc đẩy đổi mới và ứng dụng công nghệ xanh trong doanh nghiệp. Cần có những quy định cụ thể và các biện pháp khuyến khích mạnh mẽ hơn, bao gồm các ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật, để thúc đẩy các doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình KTTH​.

Đối mặt với những thách thức này, Việt Nam cần phải có một chiến lược toàn diện và sự cam kết mạnh mẽ từ tất cả các bên liên quan, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Sự hợp tác chặt chẽ và sự đầu tư vào giáo dục và cơ sở hạ tầng sẽ là chìa khóa để vượt qua những khó khăn này và thúc đẩy sự phát triển bền vững thông qua KTTH.

Bên cạnh những thách thức, Việt Nam cũng có nhiều cơ hội để phát triển kinh tế tuần hoàn (KTTH), góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia. Trước hết, Việt Nam có lợi thế về nguồn lao động trẻ và năng động, cùng với sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp và dịch vụ. Việc áp dụng KTTH không chỉ giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải, mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các ngành công nghiệp tái chế, sản xuất xanh và dịch vụ hỗ trợ môi trường. Theo dự báo, ngành công nghiệp tái chế có thể tạo ra hàng ngàn việc làm mới và đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia.

Một cơ hội quan trọng khác là sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và chính phủ các nước phát triển. Việt Nam đã tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) và có quan hệ hợp tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế như APEC, ASEAN và Liên Hợp Quốc. Các tổ chức này đã và đang hỗ trợ Việt Nam trong việc phát triển các chính sách và chiến lược KTTH, cung cấp tài trợ và hỗ trợ kỹ thuật để nâng cao năng lực quản lý chất thải và thúc đẩy sản xuất bền vững. Việc tận dụng các nguồn lực này sẽ giúp Việt Nam nhanh chóng triển khai các sáng kiến KTTH và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.

Ngoài ra, việc áp dụng KTTH còn giúp Việt Nam nâng cao uy tín và cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Các sản phẩm và dịch vụ được sản xuất theo mô hình KTTH không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe mà còn có giá trị gia tăng cao, thu hút người tiêu dùng và các đối tác kinh doanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các thị trường quốc tế ngày càng chú trọng đến các sản phẩm xanh và bền vững. Việc xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ môi trường mà còn cải thiện vị thế trên thị trường toàn cầu, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững​​.

Những cơ hội này cho thấy rằng, mặc dù còn nhiều thách thức, nhưng với sự cam kết và nỗ lực từ chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn mạnh mẽ. Sự kết hợp giữa chính sách hỗ trợ, giáo dục và đầu tư vào công nghệ sẽ là chìa khóa để biến những cơ hội này thành hiện thực, góp phần vào sự phát triển bền vững và thịnh vượng của quốc gia.

4. Một số khuyến nghị về phát triển Kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam

4.1. Xây dựng khung chính sách và hợp tác

Trung Quốc đã xây dựng một khung chính sách mạnh mẽ để hỗ trợ KTTH, bao gồm việc thiết lập các nhà máy xanh, công viên công nghiệp xanh và chuỗi cung ứng xanh. Chính phủ Trung Quốc đã ban hành các quy định và tiêu chuẩn về môi trường, cùng với các ưu đãi thuế và chính sách khuyến khích để thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng các thực hành sản xuất bền vững.

Việt Nam cần phát triển một khung chính sách rõ ràng và thuận lợi để thúc đẩy KTTH. Điều này bao gồm việc thiết lập các quy định và tiêu chuẩn về môi trường, cùng với các ưu đãi thuế và chính sách khuyến khích khác để thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng các thực hành sản xuất bền vững. Chính phủ cũng nên tạo ra các cơ chế hợp tác giữa các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ để đảm bảo sự tham gia của tất cả các bên liên quan trong quá trình chuyển đổi sang KTTH.

Thái Lan đã chú trọng đến việc phát triển chuỗi cung ứng xanh và thiết kế sinh thái. Chính phủ Thái Lan đã thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất xanh và phát triển các công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường. Điểm nhấn quan trọng là việc phát triển hệ thống tái chế pin và sử dụng lại các vật liệu trong sản xuất.

Việt Nam nên học hỏi kinh nghiệm của Thái Lan trong việc phát triển các chuỗi cung ứng xanh và thiết kế sinh thái. Chính phủ cần thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất xanh và phát triển các công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu, cải thiện hiệu suất năng lượng và tăng cường khả năng tái chế của sản phẩm.

Philippines đã triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để thúc đẩy KTTH, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý chất thải và năng lượng tái tạo. Chính phủ Philippines đã cung cấp các khoản vay ưu đãi và các chương trình hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (MSMEs) để nâng cao khả năng áp dụng các mô hình kinh tế tuần hoàn.

Việt Nam nên thiết lập các quỹ hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, để giúp họ áp dụng các quy trình sản xuất xanh và công nghệ tái chế. Ngoài ra, cần tăng cường hợp tác giữa khu vực công và tư nhân, cũng như thúc đẩy giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của KTTH.

4.2. Hỗ trợ Tài chính và Kỹ thuật

Malaysia đã triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính và kỹ thuật mạnh mẽ cho các doanh nghiệp để thúc đẩy KTTH. Chính phủ Malaysia cung cấp các khoản vay ưu đãi và các chương trình hỗ trợ kỹ thuật để giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa (MSMEs) áp dụng các quy trình sản xuất xanh và công nghệ tái chế.

Để khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình KTTH, chính phủ Việt Nam cần cung cấp các khoản vay và trợ cấp tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Ngoài ra, cần thiết lập các quỹ hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D) để khuyến khích các sáng kiến và cải tiến trong lĩnh vực KTTH. Các chương trình tư vấn kỹ thuật và đào tạo chuyên sâu cũng cần được triển khai để giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách áp dụng các giải pháp KTTH vào thực tiễn.

4.3. Nâng cao nhận thức và đào tạo

Nhật Bản đã rất thành công trong việc nâng cao nhận thức và đào tạo về KTTH thông qua các chiến dịch truyền thông mạnh mẽ và các chương trình giáo dục toàn diện. Chính phủ Nhật Bản đã triển khai các chiến dịch nâng cao nhận thức công chúng về tầm quan trọng của KTTH và cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý chất thải, tái chế, và sử dụng hiệu quả tài nguyên.

Vì vậy, Việt Nam cần triển khai các chương trình giáo dục và chiến dịch truyền thông mạnh mẽ nhằm giải thích rõ ràng lợi ích của KTTH đối với môi trường, kinh tế và xã hội. Chính phủ cần hợp tác với các tổ chức quốc tế và các viện nghiên cứu để phát triển và triển khai các chương trình đào tạo về KTTH cho các doanh nghiệp và cộng đồng.

Kết luận

Những kinh nghiệm từ các quốc gia như Philippines, Thái Lan, Malaysia, Trung Quốc và Nhật Bản cho thấy rằng việc áp dụng KTTH không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn tạo ra các cơ hội kinh tế mới, cải thiện sức khỏe cộng đồng và tăng cường sự cạnh tranh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đạt được những lợi ích này, cần có sự cam kết mạnh mẽ từ chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng, cùng với các chính sách hỗ trợ, chương trình đào tạo và hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan.

Với sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp và dịch vụ, Việt Nam đang đứng trước cơ hội vàng để áp dụng KTTH. Những thách thức hiện tại như nhận thức và kiến thức hạn chế, thiếu cơ sở hạ tầng và khung chính sách đồng bộ, có thể được khắc phục thông qua việc nâng cao nhận thức, cung cấp đào tạo chuyên sâu và phát triển các chính sách hỗ trợ cụ thể. Việc học hỏi từ các quốc gia tiên tiến và tận dụng sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế sẽ giúp Việt Nam nhanh chóng triển khai các sáng kiến KTTH, từ đó đạt được các mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường trong dài hạn./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Chika, A. (2024). Phát triển gần đây của Xã hội Vật liệu Tuần hoàn ở Nhật Bản và Chuyển đổi Kinh tế Tuần hoàn. Hội thảo Nâng cao Năng lực APEC nhằm Thúc đẩy MSMEs triển khai Kinh tế Tuần hoàn trong các ngành công nghiệp sản xuất, Hà Nội, Việt Nam.
  2. Viện Chiến lược Môi trường Toàn cầu (IGES). (2024). Bài thuyết trình về Thúc đẩy Kinh tế Tuần hoàn và Hiệu quả Tài nguyên. Truy cập từ Trang web IGES.
  3. Bộ Môi trường Nhật Bản. (2024). Kế hoạch Xây dựng Xã hội Vật liệu Tuần hoàn. Truy cập từ Trang web MOEJ.
  4. Nantaphorn, A. (2024). Các Sáng kiến Kinh tế Tuần hoàn ở Thái Lan. Hội thảo Nâng cao Năng lực APEC nhằm Thúc đẩy MSMEs triển khai Kinh tế Tuần hoàn trong các ngành công nghiệp sản xuất, Hà Nội, Việt Nam.
  5. Ridzuan, H. (2024). Thúc đẩy Sản xuất Xanh tại Malaysia. Hội thảo Nâng cao Năng lực APEC nhằm Thúc đẩy MSMEs triển khai Kinh tế Tuần hoàn trong các ngành công nghiệp sản xuất, Hà Nội, Việt Nam.
  6. Song, X. (2024). Chuỗi Cung ứng Xanh và Phát triển Xanh của MSMEs tại Trung Quốc. Hội thảo Nâng cao Năng lực APEC nhằm Thúc đẩy MSMEs triển khai Kinh tế Tuần hoàn trong các ngành công nghiệp sản xuất, Hà Nội, Việt Nam.
  7. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP). (2024). Thúc đẩy Kinh tế Tuần hoàn cho các Doanh nghiệp. Truy cập từ Trang web UNDP.
  8. Vụ Chính sách thương mại đa biên, Bộ Công Thương (2024). SME 202 2023_Dự thảo Chương trình tính đến ngày 18/06/2024. Truy cập từ tài liệu nội bộ.
  9. Vụ Chính sách thương mại đa biên, Bộ Công Thương (2024). SME 202 2023_Tài liệu đọc trước hội thảo. Truy cập từ tài liệu nội bộ.
  10. Tài liệu các Phiên Hội thảo. (2024). Các Bài thuyết trình và Báo cáo về Kinh tế Tuần hoàn. Hội thảo Nâng cao Năng lực APEC nhằm Thúc đẩy MSMEs triển khai Kinh tế Tuần hoàn trong các ngành công nghiệp sản xuất, Hà Nội, Việt Nam.

 DEVELOPMENT OF CIRCULAR ECONOMY IN INDUSTRIAL SECTORS: LESSONS FROM INTERNATIONAL PRACTICES AND APPLICATION IN VIETNAM

Trinh Quoc Vinh, Nguyen Dieu Thuy

Vietnam Institute of Strategy and Policy for Industrial and Trade

The circular economy (CE) has emerged as a leading sustainable economic model, emphasizing the minimization of resource use, reuse, and recycling to create a closed-loop product lifecycle. Research conducted by experts from Japan, China, Thailand, and Malaysia, as well as representatives from some Vietnamese enterprises, shared at the “APEC Capacity Building Workshop to Promote MSMEs’ Implementation of Circular Economy in Manufacturing Industries” provided an assessment of the current situation, identified challenges and opportunities, and offered specific recommendations to promote the development of the CE in Vietnam, contributing to sustainable development and environmental protection.

Keywords: Circular economy, Reuse, Recycling, Sustainable development, Micro, Small and medium-sized enterprises (MSMEs), Industrial policy,

 

[1] Tiến sĩ, Trung tâm tham vấn WTO – Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

[2] Thạc sĩ, Phó giám đốc Trung tâm tham vấn WTO – Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương