Ngành công nghiệp Amiăng trắng tại Việt Nam: Một số vấn đề đặt ra và giải pháp quản lý

19:57 - 27/11/2025

ThS. Phạm Văn Hoàn

Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương

1. Một số vấn đề đặt ra

Hiện nay, luật pháp của Việt Nam cấm tuyệt đối việc sử dụng các loại amiăng Amphibole và chỉ cho phép sử dụng Amiăng trắng trong điều kiện được kiểm soát chặt chẽ. Đây là loại khoáng chất được nhập khẩu 100%, chủ yếu được sử dụng để làm nguyên liệu trong sản xuất tấm lợp fibro xi măng (tấm lợp A/C) và một số sản phẩm dân dụng khác. Trong đó, ngành sản xuất tấm lợp A/C đã tồn tại ở Việt Nam từ năm 1963 và gắn liền với đời sống dân sinh xã hội, đáp ứng nhu cầu thiết thực về nhà ở, kho tàng, chuồng trại… đặc biệt là tại các khu vực nông thôn, miền núi, vùng sâu, vùng xa hay khu vực vùng ven biển thường xuyên chịu thiên tai bão lũ và xâm thực mặn.

Tuy nhiên, năm 2014, Tổ chức Y tế Thế giới đã khuyến nghị Việt Nam dừng sử dụng Amiăng trắng và cảnh báo gánh nặng y tế nặng nề nếu tiếp tục sử dụng; đồng thời xu hướng quốc tế loại bỏ Amiăng trắng vẫn đang tiếp diễn. Điều này đã làm gia tăng áp lực đối với Chính phủ trong nỗ lực cân bằng hài hòa giữa lợi ích kinh tế, sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Theo đó, Chính phủ đã chỉ đạo các Bộ ngành nghiên cứu, xây dựng lộ trình dừng sử dụng Amiăng trắng trong sản xuất tấm lợp A/C. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu chưa đạt đồng thuận với nhiều ý kiến trái chiều và tranh luận gay gắt do còn nhiều khoảng trống nghiên cứu và bằng chứng thực tiễn trong nước.

Thực tế cho thấy ngành công nghiệp Amiăng trắng hiện đang gặp nhiều khó khăn từ sức ép dư luận, chính sách chưa rõ ràng, sản lượng và thị trường suy giảm. Trong giai đoạn từ năm 2008 đến năm 2016, toàn ngành luôn duy trì từ 39 đến 44 cơ sở sản xuất tấm lợp A/C nhưng đến đầu năm 2025, con số này đã giảm đi hơn một nửa, chỉ còn lại khoảng 18 cơ sở sản xuất tiếp tục hoạt động sản xuất kinh doanh với 27 dây chuyền công nghệ, tổng công suất thiết kế đạt khoảng 60 triệu m2/năm; số các doanh nghiệp khác do gặp nhiều khó khăn nên đã dừng hoạt động hoặc chuyển sang hình thức kinh doanh khác.

Vì vậy, hiện nay các doanh nghiệp Việt Nam đang rất mong chờ Nhà nước ban hành chính sách quản lý ngành đảm bảo nhất quán, đồng bộ và ổn định dựa trên bằng chứng khoa học khách quan gắn với điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội. Điều này giúp các doanh nghiệp yên tâm đầu tư, ổn định hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần đảm bảo an sinh xã hội.

Những kết quả đạt được:

Trong thời gian qua, mặc dù đã trải qua nhiều biến động nhưng ngành công nghiệp Amiăng trắng tại Việt Nam đã đạt một số kết quả quan trọng, bao gồm:

Thứ nhất, về cung ứng vật liệu và đóng góp xã hội, ngành tấm lợp A/C đã duy trì sản lượng cao trong giai đoạn 2013-2016 (79-89 triệu m²/năm) và mặc dù giảm mạnh kể từ năm 2017, song đến nay, ngành này vẫn đảm bảo một lượng đáng kể cho thị trường. Tấm lợp A/C có ưu điểm giá rẻ, bền, chống ăn mòn, cách nhiệt tốt, mưa không ồn, phù hợp với điều kiện khí hậu và thu nhập ở khu vực nông thôn, miền núi, vùng sâu, vùng xa. Ngành đã góp phần quan trọng vào chương trình xóa đói, giảm nghèo, khắc phục nhà ở sau thiên tai.

Thứ hai, về công nghệ và kiểm soát an toàn, các doanh nghiệp đã áp dụng công nghệ xeo ướt Hatschek, trộn sợi Amiăng trắng trong môi trường nước để giảm bụi phát tán, từng bước khép kín quy trình, tuần hoàn nước thải, tận dụng chất thải rắn. Nhiều cơ sở đã đầu tư theo chiều sâu, tự động hóa các khâu xé bao, nghiền, định lượng sợi, lắp đặt hệ thống hút - lọc bụi. Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn, quy chuẩn quốc gia về vật liệu xây dựng.

Kết quả khám sức khỏe nghề nghiệp và đo môi trường lao động nhiều năm tại các nhà máy tấm lợp A/C chưa ghi nhận trường hợp bệnh nghề nghiệp điển hình do Amiăng trắng trong nhóm công nhân trực tiếp, và nồng độ bụi sợi Amiăng trắng đo tại một số nhà máy nằm dưới ngưỡng cho phép theo quy định hiện hành. Các nghiên cứu trong nước về môi trường cho thấy sợi Amiăng trắng khi đã gắn trong cấu trúc liên kết với xi măng có xu hướng bị khoáng thủy hóa bao bọc, khó tách rời và phát tán dưới dạng sợi tự do.

Thứ ba, về khung pháp lý, Việt Nam đã cấm tuyệt đối các loại amiăng nhóm Amphibole còn Amiăng trắng được xếp vào danh mục hóa chất, hàng hóa kinh doanh có điều kiện, chịu đồng thời quản lý của Luật Đầu tư, Luật Hóa chất, Luật An toàn vệ sinh lao động, Luật Bảo vệ môi trường và các nghị định, quy chuẩn liên quan. Quy định về giới hạn nồng độ sợi Amiăng trắng trong môi trường lao động (0,1 sợi/ml, trung bình 8 giờ) và không khí xung quanh (0,000001 sợi/ml, trung bình 24 giờ) nằm trong nhóm nghiêm ngặt so với nhiều quốc gia.

Thứ tư, về thích ứng thị trường, trước sức ép cạnh tranh và yêu cầu thẩm mỹ, các doanh nghiệp đã đa dạng hóa sản phẩm: tấm lợp sóng màu, tấm phẳng, panel cách nhiệt, tấm ốp tường, ngói xi măng… Một số sản phẩm mới đã được ứng dụng trong các công trình cộng đồng, cho kết quả bước đầu tích cực.

Những tồn tại, hạn chế:

Mặc dù đã đạt được những kết quả như đã nêu trên nhưng ngành công nghiệp Amiăng trắng tại Việt Nam vẫn bộc lộ nhiều tồn tại, hạn chế nhất định, bao gồm:

Thứ nhất, chính sách quản lý chưa ổn định, thiếu nhất quán. Từ năm 2001, chủ trương dừng sử dụng Amiăng trắng đã được Chính phủ đặt ra nhưng chưa được quyết định dứt khoát. Các đề án về lộ trình dừng sử dụng Amiăng trắng do Bộ Xây dựng đề xuất vấp phải nhiều ý kiến trái chiều giữa các Bộ, ngành, hiệp hội và đại biểu Quốc hội, nên chưa được trình thông qua. Điều này tạo ra tâm lý chờ đợi, bị động đối với doanh nghiệp, không dám đầu tư dài hạn, làm giảm năng lực cạnh tranh và khiến một số cơ sở buộc phải dừng hoạt động.

Thứ hai, dữ liệu nghiên cứu dịch tễ và giám sát y tế trong nước còn nhiều khoảng trống. Hầu hết lập luận về rủi ro sức khỏe dựa trên tài liệu quốc tế (WHO, IARC, v.v.), trong khi các nghiên cứu nội địa đến nay chưa ghi nhận mối liên hệ rõ ràng giữa phơi nhiễm Amiăng trắng trong điều kiện sản xuất hiện nay với ung thư trung biểu mô hay các bệnh nghề nghiệp khác. Việc thiếu nghiên cứu dịch tễ học quy mô lớn, theo dõi sức khỏe dài hạn khiến tranh luận kéo dài và khó đạt được đồng thuận chính sách.

Thứ ba, quản lý nhập khẩu, truy xuất nguồn gốc và phân loại HS chưa đủ chặt chẽ. Amiăng trắng hiện được quản lý như một hóa chất có điều kiện, nhưng chưa có cơ chế riêng về cấp phép theo lô, theo nhà nhập khẩu, chưa có hệ thống truy xuất đầy đủ từ nhập khẩu - phân phối - sử dụng - thải bỏ. Điều này gây khó khăn cho việc kiểm soát tổng khối lượng, mục đích sử dụng và giám sát rủi ro theo chuỗi cung ứng.

Thứ tư, phát triển vật liệu thay thế chưa đạt kỳ vọng. Dù nhiều quyết định của Chính phủ đã định hướng ưu tiên nghiên cứu sợi thay thế (PVA, cellulose, sợi tổng hợp…), nhưng đến nay chưa có loại vật liệu nào vừa đạt được độ bền, tính năng kỹ thuật tương đương tấm lợp A/C, vừa có giá thành phù hợp với người thu nhập thấp. Một số dự án chuyển đổi công nghệ sang tấm không amiăng đã thất bại do không thể cạnh tranh về giá và chất lượng.

Thứ năm, quy hoạch sử dụng đất và yêu cầu di dời nhà máy bộc lộ bất cập. Nhiều cơ sở tấm lợp đang nằm trong khu dân cư, không còn phù hợp với quy hoạch sử dụng đất của địa phương. Tuy nhiên, quy định hiện hành không cho phép đầu tư mới cơ sở sản xuất có Amiăng trắng ở nơi khác, khiến doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong việc vừa đáp ứng yêu cầu môi trường, vừa duy trì sản xuất.

Thứ sáu, nhận thức cộng đồng và thông tin truyền thông còn thiếu cân bằng. Người dân ít được tiếp cận tài liệu chính thống hướng dẫn sử dụng, tháo dỡ, xử lý tấm lợp A/C an toàn. Truyền thông nhiều khi thiên về nhấn mạnh nguy cơ mà chưa dựa trên đầy đủ bằng chứng và chưa hướng dẫn rõ các biện pháp phòng ngừa trong điều kiện Việt Nam, gây tâm lý hoang mang, tẩy chay cực đoan hoặc gây áp lực chính trị thiếu lộ trình.

2. Quan điểm, định hướng quản lý ngành công nghiệp Amiăng trắng

Trên cơ sở phân tích bối cảnh và thực trạng, một số quan điểm, định hướng và giải pháp quản lý ngành công nghiệp Amiăng trắng được đề xuất như sau:

a) Quan điểm

Thứ nhất, tuân thủ hiến pháp, pháp luật và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên; bảo đảm mọi hoạt động sản xuất, nhập khẩu, phân phối, sử dụng và xử lý Amiăng trắng được quản lý trong khuôn khổ pháp lý đầy đủ, minh bạch và thống nhất.

Thứ hai, đặt an toàn, sức khỏe cộng đồng và người lao động làm trọng tâm của chính sách; thực hiện quản lý dựa trên cơ sở dữ liệu khoa học, tăng cường kiểm soát phơi nhiễm, giám sát môi trường lao động và bệnh nghề nghiệp, bảo đảm quyền được biết và quyền được bảo vệ của người lao động và cộng đồng.

Thứ ba, áp dụng phương thức quản lý Amiăng trắng dựa trên nguyên tắc kiểm soát rủi ro, bảo đảm việc sử dụng chỉ được phép trong điều kiện có kiểm soát nghiêm ngặt, an toàn và phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội trong từng thời kỳ.

Thứ tư, đảm bảo cân bằng hài hòa giữa lợi ích kinh tế, sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội dựa trên chính sách quản lý rủi ro có hiệu quả, giúp duy trì ổn định sản xuất, bảo đảm việc làm, đáp ứng nhu cầu của thị trường, đồng thời giảm thiểu tác động đến sức khỏe, môi trường.

Thứ năm, hài hòa với thông lệ và các cam kết quốc tế, gắn với lợi ích quốc gia; tiếp cận các chuẩn mực quản lý tiên tiến và các cơ chế hợp tác quốc tế, đảm bảo phù hợp với điều kiện của Việt Nam, nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

b). Định hướng

Thứ nhất, hoàn thiện thể chế, chính sách: xây dựng khuôn khổ pháp lý, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và quy trình quản lý rủi ro minh bạch, dựa trên bằng chứng khoa học, đảm bảo an toàn sức khỏe, môi trường và ổn định kinh tế.

Thứ hai, đổi mới công nghệ, tăng cường kiểm soát rủi ro, thúc đẩy nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế: hoàn thiện dây chuyền công nghệ kiểm soát bụi và xử lý chất thải theo quy trình khép kín và an toàn; thúc đẩy nghiên cứu khoa học phục vụ đánh giá rủi ro, cải tiến công nghệ sản xuất vật liệu có kiểm soát; tận dụng hợp tác quốc tế để tiếp nhận hỗ trợ kỹ thuật, cập nhật dữ liệu khoa học và mô hình quản lý tiên tiến.

Thứ ba, bảo đảm an sinh xã hội và phát triển bền vững: xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ và mô hình sản xuất theo hướng an toàn, giảm rủi ro dài hạn; bảo đảm việc làm và an sinh cho người lao động; góp phần phát triển ngành phù hợp chiến lược kinh tế - xã hội và mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thứ tư, nâng cao hiệu quả phối hợp liên ngành: bảo đảm các chính sách quản lý về sản xuất, an toàn lao động, y tế công cộng, môi trường, hải quan, thương mại được đồng bộ, tránh xung đột quy định, tăng cường thực thi và phối hợp giữa các Bộ, ngành.

Thứ năm, minh bạch thông tin và nâng cao nhận thức và năng lực quản lý: đảm bảo người lao động, doanh nghiệp và người tiêu dùng được tiếp cận đầy đủ thông tin về rủi ro, quyền lợi và biện pháp phòng ngừa; nâng cao năng lực quản lý ở địa phương và ý thức trách nhiệm của cộng đồng xã hội.

3. Một số giải pháp quản lý ngành công nghiệp Amiăng trắng

a) Rà soát và cập nhật đồng bộ hệ thống văn bản pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và thủ tục hành chính

Việc hoàn thiện khung pháp lý là nền tảng để bảo đảm quản lý Amiăng trắng an toàn, minh bạch và hiệu quả. Trọng tâm của giải pháp gồm:

- Chuẩn hóa hồ sơ, mẫu kiểm định và điều kiện nhập khẩu, giúp kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc và chất lượng Amiăng trắng ngay từ khâu đầu vào.

- Đơn giản hóa và điện tử hóa thủ tục hành chính, loại bỏ chồng chéo, rút ngắn thời gian cho doanh nghiệp và nâng cao hiệu lực quản lý.

- Cập nhật yêu cầu kỹ thuật về công nghệ kiểm soát bụi, xử lý chất thải và hệ thống lưu trữ, bảo đảm quy trình sản xuất khép kín, giảm thiểu phát thải ra môi trường.

- Rà soát, điều chỉnh các tiêu chí an toàn và giới hạn phơi nhiễm, dựa trên bằng chứng khoa học và thông lệ quốc tế, nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động.

- Cập nhật quy định về trang thiết bị bảo hộ và đào tạo an toàn, bảo đảm người lao động được bảo vệ trong quá trình tiếp xúc với Amiăng.

- Rà soát thủ tục khám sức khỏe, báo cáo bệnh nghề nghiệp và trách nhiệm doanh nghiệp, nhằm phát hiện sớm rủi ro và bảo đảm quyền lợi người lao động.

- Hoàn thiện khung xử phạt và biện pháp đình chỉ đối với các cơ sở nguy cơ cao, nâng cao tính tuân thủ và phòng ngừa tái phạm.

b) Xây dựng cơ chế thương mại riêng biệt nhằm kiểm soát chặt chẽ nguồn nhập khẩu và truy xuất nguồn gốc xuất xứ

Vì Việt Nam nhập khẩu hoàn toàn Amiăng trắng, việc kiểm soát nguồn cung là yêu cầu cốt lõi nhằm ngăn ngừa rủi ro về chất lượng, gian lận xuất xứ và tác động sức khỏe. Các nội dung chính:

- Xây dựng danh mục quốc gia được phép cung cấp Amiăng trắng, ưu tiên các nước có tiêu chuẩn khai thác - kiểm định nghiêm ngặt và hợp tác kỹ thuật với Việt Nam.

- Ban hành cơ chế cấp phép nhập khẩu, yêu cầu mỗi lô hàng phải có COA, C/O xác thực bởi cơ quan nước xuất khẩu và đơn vị kiểm định độc lập trong nước.

- Ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc (mã QR, blockchain hoặc hệ thống quản lý dữ liệu điện tử) để theo dõi hành trình sản phẩm từ mỏ khai thác đến khâu nhập khẩu.

- Phối hợp với quốc gia xuất khẩu và tổ chức quốc tế để bảo đảm Amiăng trắng nhập khẩu đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế.

c) Thúc đẩy đổi mới công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất sạch hơn

Giải pháp này tập trung giảm phát tán bụi, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro nghề nghiệp. Gồm 3 nhóm nội dung:

- Đổi mới công nghệ sản xuất: Khuyến khích tiếp nhận và chuyển giao công nghệ tiên tiến từ các quốc gia có kinh nghiệm quản lý Amiăng trắng an toàn; tăng cường nghiên cứu - phát triển công nghệ nội địa, cải tiến công nghệ sản xuất tấm lợp A/C và công thức vật liệu; ứng dụng IoT, AI trong giám sát nồng độ bụi, kiểm soát thông số an toàn theo thời gian thực; hỗ trợ doanh nghiệp nâng cấp thiết bị thông qua ưu đãi tài chính, thuế và đào tạo kỹ thuật.

- Cải tiến quy trình sản xuất sạch hơn: Áp dụng hệ thống thu gom - xử lý bụi và thông gió tiên tiến; đẩy mạnh tự động hóa và khép kín dây chuyền, hạn chế tối đa khâu thủ công phát tán bụi; nâng cấp thiết bị theo tiêu chuẩn quản lý môi trường, giảm tiêu hao năng lượng và rủi ro phát thải.

- Nghiên cứu vật liệu thân thiện với môi trường: thúc đẩy nghiên cứu vật liệu thay thế, bảo đảm các tiêu chí chất lượng và chi phí; thử nghiệm điều kiện sử dụng tại Việt Nam, đặc biệt ở nông thôn, miền núi, ven biển; hỗ trợ doanh nghiệp trong thử nghiệm, thí điểm và đào tạo nhân lực cho chuyển đổi công nghệ.

d) Tăng cường giám sát sức khỏe nghề nghiệp và môi trường lao động

Đây là giải pháp nền tảng nhằm phát hiện sớm bệnh nghề nghiệp và bảo đảm an toàn nơi làm việc, với sự phối hợp liên ngành giữa Bộ Công Thương, Bộ Y tế và các cơ quan liên quan. Các nội dung chính bao gồm:

- Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động tiếp xúc trực tiếp và gián tiếp, bao gồm xét nghiệm hô hấp và X-quang; xây dựng hồ sơ sức khỏe nghề nghiệp.

- Thiết lập hệ thống giám sát môi trường lao động đo lường nồng độ bụi Amiăng định kỳ, kiểm soát bụi - khí thải - nước thải theo phương pháp chuẩn quốc tế.

- Xây dựng bản đồ rủi ro môi trường, phục vụ phân loại mức độ phơi nhiễm và theo dõi thay đổi theo thời gian.

- Tổ chức đào tạo an toàn lao động, hướng dẫn sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân và các biện pháp phòng ngừa rủi ro phù hợp với từng nhóm lao động.

e) Tăng cường cơ chế phối hợp liên ngành

Cần xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các Bộ, ngành để thống nhất tiêu chuẩn, tránh chồng chéo và nâng cao hiệu quả thực thi. Nội dung chủ yếu của giải pháp này bao gồm:

- Thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành trong xây dựng hướng dẫn kỹ thuật, thống nhất tiêu chuẩn và theo dõi thực thi.

- Đồng bộ hóa chính sách và quy định pháp luật, loại bỏ xung đột về quy chuẩn, an toàn lao động và quy trình cấp phép.

- Xây dựng cơ sở dữ liệu liên ngành về sản xuất, nhập khẩu, phân phối, xử lý chất thải và giám sát sức khỏe.

- Nâng cao năng lực thực thi, tổ chức tập huấn và thanh tra liên ngành định kỳ tại các cơ sở có rủi ro cao.

- Thiết lập quy trình xử lý vi phạm thống nhất, bảo đảm xử lý kịp thời, minh bạch và tránh trùng lặp trách nhiệm.

- Tăng cường phối hợp với địa phương và doanh nghiệp, bảo đảm thực thi chính sách đồng bộ trên toàn quốc.

g) Tăng cường hợp tác quốc tế về đào tạo, quản lý và chuyển giao công nghệ

Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong tiếp nhận công nghệ, cập nhật bằng chứng khoa học và nâng cao năng lực quản lý. Các nội dung quan trọng bao gồm:

- Đào tạo và nâng cao năng lực: hợp tác với ILO, WHO và các tổ chức quốc tế để đào tạo về an toàn lao động, quản lý Amiăng và giám sát môi trường; trao đổi chuyên gia, học bổng đào tạo tại các nước có kinh nghiệm quản lý Amiăng trắng; xây dựng mạng lưới học thuật - kỹ thuật quốc tế chia sẻ kinh nghiệm và dữ liệu khoa học.

- Chuyển giao công nghệ: tiếp nhận công nghệ sản xuất sạch hơn: hệ thống hút bụi, dây chuyền khép kín, công nghệ làm ướt; ứng dụng IoT và AI trong giám sát nồng độ bụi tại nhà máy và kho chứa; phát triển công nghệ xử lý chất thải Amiăng trắng theo hướng an toàn, ổn định hóa; đào tạo kỹ thuật gắn với công nghệ mới cho doanh nghiệp.

- Hợp tác khoa học - nghiên cứu: thực hiện nghiên cứu độc tính Amiăng trong điều kiện Việt Nam; nghiên cứu vật liệu thay thế phù hợp điều kiện kinh tế - kỹ thuật trong nước; xây dựng cơ sở dữ liệu khoa học quốc gia về Amiăng trắng; hợp tác với phòng thí nghiệm nước ngoài cho các thử nghiệm chuyên sâu.

- Tham gia diễn đàn quốc tế: tham gia các chương trình, diễn đàn của Rotterdam, Basel, ILO… để cập nhật tiêu chuẩn và xu hướng quản lý; tăng cường hội thảo quốc tế, trao đổi chuyên gia và hợp tác song phương - đa phương về công nghệ, chính sách.

h) Tăng cường minh bạch thông tin và truyền thông, thiết lập cơ chế giám sát độc lập và nâng cao nhận thức cộng đồng

Giải pháp này nhằm củng cố niềm tin của người dân, bảo đảm quyền được biết và nâng cao sự đồng thuận xã hội. Cụ thể bao gồm:

- Minh bạch thông tin - truyền thông: triển khai chiến dịch truyền thông đa kênh, cung cấp thông tin chính xác dựa trên khoa học; theo dõi và phản hồi kịp thời thông tin sai lệch liên quan đến Amiăng; công khai dữ liệu giám sát môi trường và sức khỏe nghề nghiệp trên cổng thông tin; tổ chức đối thoại, tham vấn công khai với chuyên gia, doanh nghiệp và cộng đồng.

- Giám sát độc lập của cộng đồng: thành lập các nhóm giám sát cộng đồng tại địa phương có cơ sở sản xuất hoặc sử dụng nhiều A/C; ứng dụng công nghệ tiếp nhận phản ánh của người dân; bảo đảm cơ quan quản lý phản hồi theo thời hạn; tập huấn năng lực giám sát cho tổ chức xã hội, công đoàn và cộng đồng; thiết lập cơ chế phản hồi hai chiều, công khai quy trình xử lý kiến nghị và kết quả giải quyết.

- Nâng cao nhận thức cộng đồng: biên soạn tài liệu hướng dẫn an toàn trong sử dụng, bảo quản và tháo dỡ tấm lợp A/C; tổ chức tập huấn cộng đồng tại địa phương về rủi ro và thực hành an toàn; lồng ghép nội dung vào giáo dục địa phương, nâng cao ý thức từ sớm; phát huy vai trò của trưởng thôn, tổ dân phố và các đoàn thể trong truyền thông an toàn.

4. Kết luận

Ngành công nghiệp Amiăng trắng tại Việt Nam vừa có những đóng góp lớn về kinh tế - xã hội, vừa đối diện với nhiều tranh luận và áp lực điều chỉnh chính sách. Trong bối cảnh dữ liệu nghiên cứu trong nước về ảnh hưởng của Amiăng trắng đối với sức khỏe con người và môi trường còn hạn chế, song xu hướng quốc tế hướng tới loại trừ Amiăng trắng vẫn đang tiếp tục diễn ra trên toàn cầu, Việt Nam cần một cách tiếp cận thận trọng: tiếp tục quản lý chặt chẽ việc sử dụng Amiăng trắng trên cơ sở kiểm soát rủi ro, đồng thời đầu tư mạnh cho nghiên cứu dịch tễ, giám sát sức khỏe và phát triển vật liệu thay thế, làm cơ sở khoa học cho mọi quyết định chính sách trong tương lai.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] Luật Hóa chất ngày 21 tháng 11 năm 2007;

[2] Luật Chuyển giao công nghệ ngày 19 tháng 6 năm 2017;

[3] Luật Đầu tư ngày 17 tháng 6 năm 2020;

[4] Luật Bảo vệ môi trường ngày 17 tháng 11 năm 2020;

[5] Nghị định số 44/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật An toàn, vệ sinh lao động về hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động, huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và quan trắc môi trường lao động;

[6] Nghị định số 117/2017/NĐ-CP ngày 09 tháng 10 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hóa chất;

[7] Quyết định số 1266/QĐ-TTg ngày 18 tháng 8 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Chiến lược phát triển vật liệu xây dựng Việt Nam thời kỳ 2021 - 2030, định hướng đến năm 2050;

[8] Nghị định số 09/2021/NĐ-CP ngày 09 tháng 02 năm 2021 của Chính phủ về quản lý vật liệu xây dựng;

[9] Nghị định số 34/2024/NĐ-CP ngày 31 tháng 3 năm 2024 của Chính phủ quy định Danh mục hàng hóa nguy hiểm, vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ và phương tiện thủy nội địa;

[10] Bộ Xây dựng (2022). Tăng cường công tác quản lý và sử dụng Amiăng trắng trong sản xuất vật liệu xây dựng;

[11] Trung tâm Y tế Xây dựng (2002-2003). Nghiên cứu, đánh giá những ảnh hưởng của Amiăng đến sức khỏe con người;

[12] Bộ Xây dựng, Ủy ban Khoa học Công nghệ và Môi trường của Quốc hội, Bộ Khoa học và Công nghệ (2014). Đánh giá tác động của Amiăng trắng đến sức khỏe con người - Biện pháp quản lý phù hợp;

[13] Viện Vật liệu xây dựng (2014). Đánh giá thiết bị máy móc, công nghệ sản xuất và khả năng phát tán bụi amiăng tại các nhà máy sản xuất tấm lợp;

[14] Viện Nghiên cứu Chính sách và Chiến lược (2015). Sử dụng Amiăng trắng an toàn và có kiểm soát;

[15] Bệnh viện Xây dựng (2017). Nghiên cứu ảnh hưởng của Amiăng trắng đối với sức khỏe người lao động tại các đơn vị sản xuất và người sử dụng tấm lợp amiăng xi măng;

[16] Báo Đại biểu Nhân dân (2017). Sử dụng Amiăng trắng tại Việt Nam - Một số vấn đề khoa học và thực tiễn.

[17] Viện Vật liệu xây dựng (2023). Điều tra, khảo sát và đề xuất hoàn thiện quy định sử dụng amiăng trong sản xuất vật liệu xây dựng;

[18] PGS. TS. Bạch Đình Thiên. Sự thật khoa học về sử dụng Amiăng trắng trong xây dựng. Khoa Vật liệu xây dựng, Đại học Xây dựng.