Nâng cao năng lực tham gia phát triển điện gió ngoài khơi của doanh nghiệp Việt Nam và một số khuyến nghị

19:00 - 11/11/2025

Đỗ Tuấn Linh

Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương 

Điện gió ngoài khơi (ĐGNK) là nguồn năng lượng tái tạo đầy hứa hẹn, có thể góp phần vào quá trình chuyển đổi xanh và phát triển bền vững của Việt Nam. Nguồn năng lượng này có tiềm năng cung cấp điện sạch, đáng tin cậy và giá cả phải chăng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của đất nước. Đồng thời, ĐGNK cũng tạo ra các cơ hội kinh tế, phúc lợi xã hội và bảo vệ môi trường cho Việt Nam. DGNK mở ra cơ hội tiềm năng cho các doanh nghiệp Việt Nam, không chỉ tham gia vào chuỗi cung ứng cung cấp dịch vụ cho lĩnh vực năng lượng tái tạo ngoài khơi mà còn có thể trực tiếp thực hiện đầu tư, phát triển các dự án trong ngành này, sản xuất điện phục vụ trong nước và xuất khẩu. Gần đây nhất, Nghị quyết 70-NQ/TW của Bộ Chính trị ban hành ngày 20/08/2025 về an ninh năng lượng quốc gia, có tầm nhìn đến năm 2045 đề ra các giải pháp đột phá, bao gồm ban hành chính sách cho năng lượng tái tạo trong đó có phát triển ĐGNK gắn với bảo vệ chủ quyền biển đảo. Bài viết làm rõ thực trạng năng lực tham gia của doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi giá trị ĐGNK và đề xuất giải pháp góp phần vào quá trình đưa doanh nghiệp Việt Nam từng bước tham gia vào chuỗi cung cấp dịch vụ cho ngành công nghiệp chiến lược đầy tiềm năng này.

Từ khóa: Điện gió ngoài khơi; năng lực doanh nghiệp

1. Một số khái quát về điện gió ngoài khơi và khả năng tham gia của doanh nghiệp trong chuỗi giá trị ĐGNK

1.1. Định nghĩa và đặc điểm ĐGNK

Năng lượng ĐGNK (tiếng Anh: offshore wind energy - OWE) là một trong các dạng năng lượng cơ học thu được từ chuyển động của không khí và được chuyển đổi thành điện năng thông qua các tuabin gió. Cụ thể hơn, theo Clarksons (2023), năng lượng ĐGNK được định nghĩa là công nghệ khai thác động năng của gió tại các vùng biển mở, thường là đại dương hoặc các vùng nước lớn, để chuyển hóa thành điện năng thông qua các tua-bin gió và truyền tải vào đất liền.

Trong thực tiễn phát triển, cần phân biệt rõ ba loại hình điện gió chính dựa trên vị trí lắp đặt. Điện gió trên bờ (Onshore wind): Là các dự án có tua-bin được lắp đặt trên đất liền. Đây là loại hình phát triển sớm nhất và phổ biến nhất trên toàn cầu. Điện gió gần bờ (Nearshore wind): Bao gồm các dự án được xây dựng ở vùng nước nông ven biển, các khu vực bãi triều, thường có thể quan sát được từ đất liền. Mặc dù pháp luật Việt Nam chưa có định nghĩa chính thức cho loại hình này, các dự án điện gió đầu tiên tại Bạc Liêu, Sóc Trăng thuộc nhóm này. Các dự án gần bờ thường có điều kiện thi công và chi phí thấp hơn so với các dự án ngoài khơi xa. Điện gió ngoài khơi (Offshore wind): Là các dự án được xây dựng ở các vùng biển sâu hơn và cách xa bờ, đòi hỏi công nghệ móng, tàu thuyền lắp đặt và chuỗi cung ứng phức tạp hơn nhiều so với hai loại hình trên. 

Tại Việt Nam, khái niệm ĐGNK đã được định nghĩa chính thức trong văn bản quy phạm pháp luật. Cụ thể, theo Khoản 7 Điều 2 Thông tư 19/2023/TT-BCT của Bộ Công Thương, “nhà máy điện gió ngoài khơi là nhà máy điện gió nối lưới có tuabin điện gió được xây dựng ngoài phạm vi vùng biển 06 hải lý của đất liền”. Định nghĩa này mang tính pháp lý-hành chính, tạo ra một ranh giới rõ ràng (06 hải lý) để phục vụ công tác quản lý nhà nước, quy hoạch không gian biển, cấp phép đầu tư và áp dụng các cơ chế chính sách đặc thù (như khung giá phát điện). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ranh giới này không hoàn toàn tương đồng với các phân loại kỹ thuật quốc tế vốn thường dựa trên độ sâu của nước và công nghệ móng được sử dụng (ví dụ, móng cố định ở độ sâu dưới 60m và móng nổi ở vùng nước sâu hơn). 

Từ những nội dung có thể nhận thấy, vị trí lắp đặt và một số yếu tố kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt giữa các loại hình khai thác năng lượng điện gió. Từ đây cần làm rõ các khái niệm như công trình ĐGNK và một số các quy chuẩn kỹ thuật liên quan.

Về đặc tính và vai trò của ĐGNK, ĐGNK được xem là một trong những trụ cột của quá trình chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam nhờ vào những đặc điểm:

Thứ nhất, ĐGNK tạo hiệu suất và sản lượng điện cao. Môi trường biển thoáng đãng, không có chướng ngại vật như địa hình đồi núi hay các công trình xây dựng trên đất liền, giúp cho tốc độ gió ngoài khơi cao hơn và ổn định hơn đáng kể. Điều này mang lại 

Thứ hai, hệ số công suất (Capacity Factor - CF) – tỷ lệ giữa sản lượng điện thực tế và sản lượng điện tối đa có thể tạo ra – cao hơn so với điện gió trên bờ. Trong khi các dự án trên bờ thường có CF dao động từ 25% đến 40%, các dự án ngoài khơi có thể đạt từ 40% đến trên 60%. Điều này đồng nghĩa với việc một tua-bin ngoài khơi có cùng công suất danh định sẽ sản xuất ra lượng điện lớn hơn nhiều, giúp tối ưu hóa hiệu quả đầu tư. 

Thứ ba, quy mô dự án lớn, các dự án ĐGNK có thể được phát triển với quy mô công suất rất lớn, từ vài trăm đến hàng nghìn megawatt (MW), có khả năng cung cấp một nguồn điện ổn định, công suất lớn, đóng vai trò như nguồn điện nền thay thế dần cho các nhà máy nhiệt điện than, qua đó góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. 

Thứ tư, triển khai các dự án ĐGNK có khả năng giảm thiểu tác động trên đất liền, việc xây dựng các trang trại gió ngoài khơi giúp giải quyết được nhiều thách thức của các dự án năng lượng trên bờ, bao gồm việc không chiếm dụng quỹ đất vốn ngày càng hạn hẹp, giảm thiểu các vấn đề phức tạp liên quan đến giải phóng mặt bằng, đền bù, và hạn chế tối đa các tác động về tiếng ồn, hiệu ứng bóng râm (shadow flicker) và ảnh hưởng thị giác đối với các khu dân cư. 

Thứ năm, phát triển ĐGNK phù hợp với định hướng chiến lược quốc gia, phát triển ĐGNK hoàn toàn tương thích và là công cụ hữu hiệu để thực hiện các mục tiêu chiến lược của Việt Nam. Đó là cam kết đạt phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050 tại COP26 ; là định hướng ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo trong Nghị quyết số 55-NQ/TW của Bộ Chính trị; và là các mục tiêu cụ thể về công suất ĐGNK đã được phê duyệt trong Nghị quyết số 55-NQ/TW ngày 11/02/2020 của Bộ Chính trị về định hướng Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, trong đó nhấn mạnh việc "xây dựng các chính sách hỗ trợ và cơ chế đột phá cho phát triển ĐGNK gắn với triển khai thực hiện Chiến lược biển Việt Nam"; và là các mục tiêu cụ thể về công suất ĐGNK đã được phê duyệt trong Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Điều chỉnh Quy hoạch điện VIII), với mục tiêu đạt 6.000 MW vào năm 2030 và từ 70.000 đến 91.500 MW vào năm 2050.

Cuối cùng, phát triển ĐGNK phù hợp quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Điều chỉnh Quy hoạch điện VIII), với mục tiêu đạt 6 GW vào năm 2030 và định hướng 70.000 - 91.500 MW vào năm 2050.

Thông tin chi tiết bài viết tại đây