Một số giải pháp tăng cường kết nối giữa các doanh nghiệp Việt Nam - Kazahkstan về công nghiệp, năng lượng thương mại

09:47 - 08/07/2025

Trần Thanh Hằng[1]

  1. Khái quát chung về quan hệ hợp tác về kinh tế, thương mại Việt Nam và Kazakhstan

- Quan hệ kinh tế

Trong giai đoạn từ năm (2011-2024), quan hệ kinh tế và thương mại giữa Việt Nam và Kazakhstan đã có những bước tiến tích cực và thực chất, đặc biệt là trong bối cảnh hai nước đang thúc đẩy quan hệ hợp tác chặt chẽ hơn, hướng tới kỷ niệm 30 năm thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 2025. Một dấu mốc quan trọng là việc ký kết các hiệp định và biên bản ghi nhớ (MOU) giữa các cơ quan chức năng và cộng đồng doanh nghiệp hai nước, nhằm tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực then chốt như năng lượng, công nghiệp, và thương mại.

- Đầu tư và Thương mại

Giai đoạn năm (2011-2024) chứng kiến sự phát triển đáng kể trong kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và Kazakhstan. Các con số thống kê cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định, mặc dù kim ngạch thương mại giữa hai nước còn thấp so với các đối tác thương mại lớn khác. Tuy nhiên, việc mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực then chốt và ký kết các hiệp định thương mại song phương đã thúc đẩy sự phát triển trong lĩnh vực này.

Giai đoạn năm (2011-2015): Giai đoạn này, kim ngạch thương mại giữa hai nước tương đối ổn định nhưng chưa có sự đột phá lớn. Tổng kim ngạch thương mại hàng năm dao động trong khoảng từ 100 triệu đến 150 triệu USD, chủ yếu từ các mặt hàng như nông sản, thực phẩm chế biến, và hàng công nghiệp.

Giai đoạn năm (2016-2020): Kim ngạch thương mại bắt đầu tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2016 khi hai nước ký kết các hiệp định hợp tác trong lĩnh vực năng lượng và công nghiệp chế tạo. Kim ngạch thương mại trung bình trong giai đoạn này đạt khoảng 250 triệu USD mỗi năm, với sự gia tăng đáng kể trong các mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam như thủy sản, dệt may, và sản phẩm điện tử. Kazakhstan cũng xuất khẩu chủ yếu các sản phẩm năng lượng, khoáng sản và kim loại sang Việt Nam.

Giai đoạn năm (2021-2024): Từ 2021, kim ngạch thương mại giữa hai quốc gia đã có bước tiến mạnh mẽ, vượt mốc 400 triệu USD vào năm 2023. Trong giai đoạn này, Việt Nam xuất khẩu nhiều hơn các sản phẩm công nghiệp chế tạo, sản phẩm tiêu dùng và nông sản sang Kazakhstan, trong khi nhập khẩu chủ yếu là dầu mỏ, khoáng sản và kim loại. Cũng trong giai đoạn này, việc ký kết các thỏa thuận thương mại tự do và hợp tác đầu tư tiếp tục thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ của kim ngạch thương mại.

Việt Nam xuất khẩu sang Kazakhstan: Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam sang Kazakhstan bao gồm thủy sản, cà phê, dệt may, điện tử và sản phẩm tiêu dùng. Việt Nam đã mở rộng các kênh xuất khẩu nông sản sang Kazakhstan, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu về thực phẩm chế biến sẵn, nông sản Việt Nam ngày càng gia tăng. Thủy sản Việt Nam, đặc biệt là tôm và cá tra, đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các bữa ăn của người dân Kazakhstan, trong khi cà phê Việt Nam, với chất lượng cao và giá cả hợp lý, đã chiếm lĩnh thị trường Trung Á. Ngoài ra, dệt may và các sản phẩm tiêu dùng từ Việt Nam cũng được ưa chuộng nhờ giá trị cạnh tranh và mẫu mã đa dạng. Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đẩy mạnh các chương trình quảng bá và xây dựng thương hiệu để gia tăng thị phần tại Kazakhstan, đặc biệt là thông qua các triển lãm và sự kiện thương mại.

Kazakhstan xuất khẩu sang Việt Nam: Các sản phẩm xuất khẩu chính của Kazakhstan sang Việt Nam là dầu mỏ, khí đốt, uranium, kim loại và khoáng sản. Các mặt hàng này chủ yếu phục vụ nhu cầu công nghiệp của Việt Nam, đặc biệt trong ngành sản xuất chế tạo và năng lượng. Dầu mỏ và khí đốt từ Kazakhstan đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung năng lượng cho Việt Nam, hỗ trợ nền công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ. Uranium từ Kazakhstan là nguyên liệu thiết yếu cho ngành năng lượng hạt nhân, trong khi các kim loại và khoáng sản phục vụ cho sản xuất thép, điện tử và các ngành công nghiệp chế tạo khác. Kazakhstan cũng đang tích cực mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực khác như nông sản, vật liệu xây dựng và công nghiệp chế biến, nhằm tăng cường sự đa dạng hóa trong thương mại với Việt Nam.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam sang Kazakhstan (2011-2024)

Thủy sản: Cá, tôm và các sản phẩm chế biến từ thủy sản là những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Kazakhstan.

Gạo: Gạo từ Việt Nam được xuất khẩu sang Kazakhstan, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ thực phẩm của quốc gia này.

Cà phê: Việt Nam cũng xuất khẩu cà phê sang Kazakhstan, đặc biệt là cà phê rang xay và các sản phẩm chế biến từ cà phê.

Dệt may: Các sản phẩm dệt may Việt Nam, bao gồm quần áo, giày dép, và các sản phẩm may mặc khác, cũng chiếm một phần lớn trong kim ngạch xuất khẩu. Kazakhstan là một thị trường tiềm năng cho các sản phẩm này, nhất là trong bối cảnh nhu cầu về hàng tiêu dùng chất lượng cao tăng lên.

Điện tử và sản phẩm công nghiệp chế tạo: Sản phẩm điện tử và các thiết bị công nghiệp chế tạo cũng được xuất khẩu sang Kazakhstan, bao gồm điện thoại di động, máy tính và các thiết bị điện tử gia dụng khác.

Tăng trưởng xuất khẩu Việt Nam sang Kazakhstan

Giai đoạn năm (2011-2015): Kim ngạch xuất khẩu trong giai đoạn này chủ yếu ổn định và chưa có sự bứt phá mạnh mẽ. Tuy nhiên, Việt Nam đã bắt đầu thiết lập các kênh xuất khẩu chính thức, đặc biệt là trong lĩnh vực thủy sản và thực phẩm chế biến. Kim ngạch xuất khẩu năm 2015 ước tính khoảng 80-100 triệu USD.

Giai đoạn năm (2016-2020): Từ năm 2016, kim ngạch xuất khẩu giữa hai nước đã bắt đầu tăng trưởng mạnh mẽ. Các mặt hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang Kazakhstan gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm chế biến, dệt may và điện tử. Tính trung bình, kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 150-200 triệu USD mỗi năm trong giai đoạn này.

Giai đoạn năm (2021-2024): Từ 2021 đến nay, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Kazakhstan đã có sự bứt phá mạnh mẽ, vượt qua mức 250 triệu USD vào năm 2023. Các sản phẩm chủ yếu bao gồm nông sản chế biến, thủy sản, cà phê và dệt may. Các doanh nghiệp Việt Nam cũng đang mở rộng kênh xuất khẩu sang Kazakhstan thông qua các hoạt động tiếp thị và hợp tác với các đối tác Kazakhstan để tăng trưởng trong lĩnh vực hàng tiêu dùng và sản phẩm công nghiệp chế tạo.

 

Cả hai quốc gia đều đang tìm kiếm cơ hội để mở rộng các kênh xuất nhập khẩu, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp hai bên, đồng thời thúc đẩy hợp tác đầu tư và phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ.

Tính từ năm (2011­-2024), tổng vốn FDI từ Kazakhstan vào Việt Nam đã đạt khoảng 200 triệu USD, chủ yếu tập trung vào các ngành năng lượng, công nghiệp chế tạo, và sản xuất khoáng sản. Ngược lại, Việt Nam cũng đã đầu tư vào Kazakhstan khoảng 150 triệu USD, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất chế tạo, thực phẩm chế biến, và công nghệ thông tin. Các dự án đầu tư này không chỉ mang lại lợi ích cho cả hai nước mà còn đóng góp vào việc phát triển các lĩnh vực công nghiệp trọng điểm tại Kazakhstan và tạo ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp Việt Nam tại thị trường Trung Á.

Thương mại giữa Việt Nam và Kazakhstan đã có sự gia tăng đáng kể trong giai đoạn này. Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam sang Kazakhstan bao gồm các sản phẩm nông sản, thủy sản, dệt may, và điện tử. Kazakhstan, trong khi đó, xuất khẩu chủ yếu các sản phẩm năng lượng, khoáng sản, và kim loại sang Việt Nam. Mặc dù còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác hết, hai bên đang nỗ lực thúc đẩy hợp tác thương mại thông qua các kênh đa dạng và các hiệp định thương mại tự do.

- Các lĩnh vực hợp tác khác

Kazakhstan và Việt Nam đã tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong các ngành công nghệ cao, năng lượng tái tạo và công nghệ sinh học. Kazakhstan đã chia sẻ kinh nghiệm trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, bao gồm điện mặt trời và gió, đồng thời hợp tác với các viện nghiên cứu và doanh nghiệp Việt Nam trong việc chuyển giao công nghệ. Các chương trình nghiên cứu và phát triển (R&D) đang được triển khai nhằm nâng cao năng suất trong các ngành công nghiệp chiến lược, đặc biệt là trong công nghệ nông nghiệp thông minh và công nghiệp chế tạo.

 Trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, hai bên đã thiết lập các cơ chế tài trợ thương mại và tín dụng xuất khẩu, hỗ trợ các doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn để mở rộng hợp tác. Các tổ chức tài chính lớn của Việt Nam và Kazakhstan đã triển khai các chương trình hợp tác tài chính song phương, giúp tạo ra nền tảng vững chắc cho các doanh nghiệp cả hai quốc gia trong việc giao thương và mở rộng đầu tư.

- Lĩnh vực có tiềm năng phát triển đến năm 2030

Năng lượng tái tạo: Kazakhstan và Việt Nam đều nhận thấy tiềm năng hợp tác mạnh mẽ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió, điện mặt trời và hydro xanh. Kazakhstan, với tiềm năng lớn trong năng lượng mặt trời và gió nhờ vào điều kiện địa lý, đã tập trung phát triển các dự án năng lượng tái tạo, hợp tác với các đối tác quốc tế trong việc triển khai các dự án năng lượng sạch. Việt Nam, với những bước tiến trong lĩnh vực này, có thể chia sẻ kinh nghiệm và tham gia vào các dự án chung để thúc đẩy sản xuất năng lượng tái tạo bền vững.

Kazakhstan đang phát triển các ngành công nghiệp chế tạo thông minh và công nghệ cao, với sự chú trọng vào việc tự động hóa và áp dụng công nghệ số trong sản xuất. Các doanh nghiệp khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo được khuyến khích thông qua các chương trình hỗ trợ đầu tư và nghiên cứu. Việt Nam, với nền công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ và lợi thế về nguồn nhân lực, có thể đóng góp trong việc nâng cao năng lực chế tạo thông minh tại Kazakhstan, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí chế tạo và tự động hóa.

Kazakhstan và Việt Nam cũng đang thúc đẩy hợp tác trong nghiên cứu công nghệ sinh học, với mục tiêu chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực nông nghiệp, dược phẩm và y tế. Các dự án hợp tác nghiên cứu và phát triển (R&D) trong công nghệ sinh học sẽ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện năng suất nông sản, cũng như phát triển các sản phẩm y tế chất lượng cao, hỗ trợ sức khỏe cộng đồng.

Chuyển đổi số là một lĩnh vực quan trọng đối với cả hai quốc gia. Kazakhstan và Việt Nam có thể thúc đẩy hợp tác trong công nghệ thông tin, đặc biệt là trong việc triển khai các dự án công nghệ blockchain, trí tuệ nhân tạo (AI), và an ninh mạng. Các dự án này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn hỗ trợ sự phát triển bền vững của các ngành công nghiệp, thúc đẩy nền kinh tế số và gia tăng khả năng cạnh tranh quốc tế.

Trong lĩnh vực nông nghiệp, hợp tác phát triển nông nghiệp thông minh là một hướng đi đầy tiềm năng. Các công nghệ mới như Internet of Things (IoT), cảm biến thông minh và trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp tối ưu hóa quy trình canh tác, giám sát và dự báo mùa vụ, cũng như quản lý tài nguyên hiệu quả hơn. Kazakhstan có lợi thế về diện tích đất nông nghiệp lớn, trong khi Việt Nam có thể chia sẻ các mô hình nông nghiệp công nghệ cao, góp phần nâng cao hiệu quả và giá trị của ngành nông sản hai nước.

  1. Một số định hướng thúc đẩy kết nối doanh nghiệp giữa hai nước

- Công nghiệp – Chuỗi giá trị xanh: Trong giai đoạn đến năm 2030, Việt Nam và Kazakhstan sẽ ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao và tiềm năng bền vững như dược phẩm, thiết bị y tế, cơ khí chế tạo, công nghiệp hỗ trợ và hóa chất. Các cụm công nghiệp liên kết giữa hai nước sẽ được xây dựng để tận dụng lợi thế về chi phí lao động, công nghệ và nguồn nguyên liệu sẵn có tại Kazakhstan, đồng thời tiếp cận thị trường ASEAN và EU thông qua các hiệp định thương mại tự do. Bên cạnh đó, việc thu hút đầu tư trực tiếp từ Kazakhstan vào các ngành công nghiệp tại Việt Nam sẽ đạt tối thiểu 100 triệu USD, góp phần tăng cường sự chuyển giao công nghệ và cải thiện năng lực sản xuất. Một trong những mục tiêu quan trọng là đào tạo quản trị sản xuất theo tiêu chuẩn EU, giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của thị trường quốc tế.

- Năng lượng – Hợp tác toàn diện: Với tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, Kazakhstan và Việt Nam sẽ phát triển ít nhất 10 dự án hợp tác trong lĩnh vực năng lượng tái tạo vào năm 2030, bao gồm các dự án điện gió, điện mặt trời và năng lượng sinh khối. Kim ngạch thương mại các thiết bị năng lượng giữa hai quốc gia sẽ đạt 300 triệu USD, đóng góp vào việc phát triển chuỗi cung ứng năng lượng sạch bền vững. Xây dựng hệ thống thông tin năng lượng số giữa Việt Nam và Kazakhstan là một bước tiến quan trọng, giúp các doanh nghiệp năng lượng hai nước dễ dàng kết nối, chia sẻ thông tin và tìm kiếm cơ hội hợp tác trong nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng mới. Việc hợp tác trong lĩnh vực này không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc để phát triển nền kinh tế xanh và bền vững.

- Thương mại – Hội nhập số và chuỗi cung ứng toàn cầu: Thương mại song phương giữa Việt Nam và Kazakhstan đặt mục tiêu đạt 1,5 tỷ USD vào năm 2030, với mức tăng trưởng từ 10–12% mỗi năm. Thương mại điện tử (TMĐT) sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giao dịch, chiếm ít nhất 30% tổng giá trị giao dịch thương mại giữa hai nước, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng kỹ thuật số và nền tảng thương mại điện tử tại cả hai quốc gia. Hơn nữa, phát triển tuyến logistics Á – Âu và xây dựng các trung tâm kho tại Kazakhstan và Việt Nam sẽ giúp gia tăng khả năng kết nối hai nền kinh tế và mở rộng các chuỗi cung ứng toàn cầu, đồng thời giảm chi phí vận chuyển và nâng cao tính cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam tại các thị trường quốc tế.

- Tầm nhìn đến năm 2050: Đối tác chiến lược toàn diện: Đến năm 2050, Việt Nam và Kazakhstan sẽ trở thành đối tác chiến lược toàn diện trong các lĩnh vực công nghiệp, năng lượng và thương mại. Việt Nam sẽ đóng vai trò là trung tâm sản xuất khu vực ASEAN, cung cấp các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao cho các thị trường trong và ngoài khu vực. Kazakhstan, với lợi thế vị trí địa lý, sẽ là trung tâm logistics của Trung Á và châu Âu, kết nối các tuyến đường vận chuyển quan trọng và thúc đẩy giao thương xuyên lục địa. Sự kết hợp này không chỉ tạo ra giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng mà còn góp phần hình thành một mạng lưới thương mại và sản xuất toàn cầu mạnh mẽ, giúp cả hai quốc gia gia tăng vị thế và ảnh hưởng trên trường quốc tế.

- Đổi mới sáng tạo – công nghệ cao: Việt Nam và Kazakhstan sẽ tiếp tục đẩy mạnh hợp tác trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo và công nghệ cao. Cụ thể, hợp tác trong các lĩnh vực AI, năng lượng sạch và sản xuất thông minh sẽ trở thành động lực chính cho sự phát triển của cả hai nền kinh tế. Việc xây dựng viện nghiên cứu liên quốc gia sẽ tạo ra các cơ hội hợp tác nghiên cứu và phát triển (R&D), từ đó tạo ra các giải pháp công nghệ tiên tiến, thúc đẩy năng lực cạnh tranh toàn cầu của doanh nghiệp hai nước. Ngoài ra, sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp công nghệ cao sẽ tạo ra nền tảng vững chắc cho nền kinh tế số và sự chuyển đổi số tại cả hai quốc gia.

- Chuỗi giá trị xanh – phát triển bền vững: Đến năm 2050, Việt Nam và Kazakhstan sẽ hướng tới một nền kinh tế tuần hoàn, trong đó các mô hình sản xuất, tiêu thụ và thương mại được thiết kế để giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Việc phát triển thương mại carbon sẽ trở thành một trong những yếu tố then chốt trong các chiến lược phát triển bền vững, với mục tiêu giảm 50% phát thải khí nhà kính (GHG) trong logistics và sản xuất vào năm 2050. Các dự án hợp tác trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và công nghệ xanh sẽ góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và xây dựng một nền kinh tế carbon thấp.

- Nguồn nhân lực cạnh tranh toàn cầu: Với mục tiêu phát triển một lực lượng lao động có trình độ cao, Việt Nam và Kazakhstan sẽ tập trung vào đào tạo kỹ sư, nhà quản lý và chuyên gia kỹ thuật chất lượng cao. Chương trình đào tạo này sẽ không chỉ đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp và năng lượng mà còn giúp nâng cao khả năng hội nhập và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp hai nước trên thị trường toàn cầu. Việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và nâng cao hiệu quả sản xuất, qua đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho cả hai nền kinh tế.

  1. Một số giải pháp vĩ mô thúc đẩy kết nối doanh nghiệp giữa Việt Nam - Kazahkstan về công nghiệp, năng lượng thương mại

Giải pháp vĩ mô

Việc tăng cường kết nối giữa doanh nghiệp Việt Nam và Kazakhstan cần đặt trong khuôn khổ chính sách hợp tác song phương toàn diện, gắn kết với mục tiêu hội nhập kinh tế quốc tế và tối ưu hóa lợi thế địa – kinh tế của cả hai nước.

Một là, Chính sách hỗ trợ thương mại song phương

Chính phủ Việt Nam và Kazakhstan cần đàm phán các thỏa thuận giảm rào cản phi thuế quan, như đơn giản hóa quy trình thông quan, chứng nhận xuất xứ, và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Hỗ trợ doanh nghiệp trong áp dụng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, nhất là khi vận chuyển hàng hóa qua các nước trung gian (Trung Quốc, Nga) trong hành lang logistic Á – Âu.

Đề xuất xây dựng Hiệp định thương mại song phương Việt Nam và Kazakhstan, hoặc thông qua khuôn khổ ASEAN – EAEU (Liên minh Kinh tế Á – Âu), để tận dụng các ưu đãi thuế quan.

Thành lập Cổng thông tin thương mại Việt Nam và Kazakhstan, cung cấp hướng dẫn về thuế quan, quy định thị trường, và dữ liệu xuất nhập khẩu.

Hai là, Chính sách khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài

Áp dụng chính sách ưu đãi thuế, đất đai và tín dụng đối với các doanh nghiệp Kazakhstan đầu tư vào khu công nghiệp tại Việt Nam, nhất là trong lĩnh vực năng lượng, công nghiệp sạch và công nghệ cao.

Khuyến khích liên doanh và đầu tư ngược từ doanh nghiệp Việt Nam vào các khu vực có tiềm năng của Kazakhstan như sản xuất nông sản, logistics, khoáng sản và công nghiệp hỗ trợ.

Tận dụng vốn từ các tổ chức quốc tế như WB, ADB, EBRD để tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo và hạ tầng logistic hai bên.

Thiết lập Quỹ hỗ trợ đầu tư song phương Việt Nam và Kazakhstan, cung cấp tín dụng ưu đãi, bảo lãnh thương mại và hỗ trợ kỹ thuật.

Ba là, Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)

Tăng cường hợp tác giữa VCCI (Việt Nam) và NPP Atameken (Kazakhstan) trong chia sẻ thông tin thị trường, tổ chức hội chợ, kết nối doanh nghiệp.

Hỗ trợ SMEs xây dựng năng lực tiếp cận thị trường quốc tế, chuyển đổi số, và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật về logistics và sản phẩm.

Xây dựng các chương trình chuyển đổi số cho SMEs, hướng tới tích hợp các nền tảng TMĐT, thanh toán số và dữ liệu lớn trong quản trị sản xuất.

Hỗ trợ SMEs trong việc ứng dụng thương mại điện tử xuyên biên giới, giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh quốc tế.

Bốn là, Chính sách phát triển năng lượng tái tạo

Ban hành cơ chế đặc biệt ưu đãi cho các dự án điện mặt trời, điện gió, hydro xanh, gồm miễn thuế nhập khẩu thiết bị, hỗ trợ FIT và miễn thuế TNDN trong thời gian đầu.

Tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho doanh nghiệp Kazakhstan trong chuyển giao công nghệ tua-bin gió, pin lưu trữ, và hạ tầng điện thông minh.

Đầu tư phát triển lưới điện truyền tải tích hợp tại Việt Nam, kết nối các trung tâm năng lượng tái tạo với khu công nghiệp.

Thiết lập cơ chế chia sẻ dữ liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật năng lượng Việt Nam và Kazakhstan, phục vụ quy hoạch năng lượng dài hạn.

Năm là, Chính sách về phát triển nguồn nhân lực và giáo dục

Hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu hai nước để phát triển chương trình đào tạo kỹ sư công nghiệp, năng lượng và CNTT.

Tăng số lượng học bổng, trao đổi sinh viên và nghiên cứu chung, đặc biệt trong lĩnh vực AI, năng lượng tái tạo và logistics.

Phát triển chương trình đào tạo chuyên biệt cho SMEs, giúp họ nâng cao kỹ năng quản lý quốc tế, chuyển đổi số và phát triển thị trường.

Xây dựng trung tâm hợp tác đào tạo kỹ thuật song phương đặt tại Hà Nội và Almaty, đào tạo lao động chất lượng cao phục vụ FDI hai chiều.

Sáu là, Chính sách phát triển cơ sở hạ tầng và logistics

Tăng cường phát triển tuyến logistics Á – Âu thông qua Trung Quốc – Kazakhstan – Việt Nam, gồm cả đường sắt và vận tải đa phương thức.

Xây dựng trung tâm logistics kết nối hàng hóa Việt Nam tại Astana hoặc Almaty, phục vụ tái xuất sang Nga và EU.

Khuyến khích doanh nghiệp viễn thông – CNTT hai nước phát triển nền tảng logistics số, sử dụng AI và blockchain trong giám sát vận chuyển.

Hợp tác phát triển kho ngoại quan và cảng trung chuyển tại Việt Nam phục vụ xuất nhập khẩu hàng hóa Kazakhstan qua Biển Đông.

[1] Nghiên cứu viên, Phòng Tham vấn và hội nhập, Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1.  VCCI (2024), Tuyên bố chung Việt Nam và Kazakhstan, https://baochinhphu.vn/tuyen-bo-chung-viet-nam-kazakhstan-102241125163347029.htm
  2. Bộ Công Thương (2023), Báo cáo hợp tác kinh tế - thương mại giữa Việt Nam và các nước Trung Á, Nhà xuất bản Công Thương. https://trungtamwto.vn/file/22306/vn-report-one-year-implementation-of-evfta-impact-vietnam-central-asia.pdf
  3. VCCI, Hiệp định Tránh Đánh thuế Hai lần giữa Việt Nam và Kazakhstan, https://trungtamwto.vn/upload/files/hiep-dinh-khac/323-chau-a/345-viet-nam---kazakhstan/3.%20HD%20tranh%20danh%20thue%202%20lan%20-%20Kazakhstan.pdf
  4. VCCI (2022), Nghị định số 116/2022/NĐ-CP về Biểu thuế xuất, nhập khẩu ưu đãi Hiệp định EVFTA giai đoạn 2022–2027, Truy cập tại: https://trungtamwto.vn/chuyen-de/22564-nghi-dinh-so-1162022nd-cp-ve-bieu-thue-xuat-nhap-khau-uu-dai
  5. Bộ Công Thương (2020), Việt Nam và Kazakhstan ký kết Biên bản ghi nhớ hợp tác xúc tiến thương mại, https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/viet-nam-kazakhstan-ky-ket-bien-ban-ghi-nho-hop-tac-xuc-tien-t.html
  6. VCCI (2024), Việt Nam và Kazakhstan: Triển khai hiệu quả các cơ chế hợp tác, thúc đẩy quan hệ song phương, https://trungtamwto.vn/chuyen-de/26281-viet-nam-kazakhstan-trien-khai-hieu-qua-co-che-hop-tac