Danh sách thí sinh thi nghiệp vụ chuyên ngành (vòng 2) Dự tuyển viên chức năm 2021 của Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
15:47 - 01/11/2021
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Vị trí đăng ký tuyển dụng | Số báo danh dự tuyển | |
Nam | Nữ | ||||
1 | Nguyễn Thị Doãn An |
| 26/12/1998 | Nghiên cứu viên | 001 |
2 | Nguyễn Thị Lan Anh |
| 12/9/1978 | Nghiên cứu viên | 002 |
3 | Nguyễn Thị Minh Anh |
| 27/12/1999 | Nghiên cứu viên | 003 |
4 | Trần Thị Quỳnh Anh |
| 08/3/1997 | Nghiên cứu viên | 004 |
5 | Nguyễn Duy Bình | 30/7/1990 |
| Nghiên cứu viên | 005 |
6 | Nguyễn Văn Cường | 02/4/1991 |
| Nghiên cứu viên | 006 |
7 | Vũ Mạnh Cường | 28/11/1991 |
| Nghiên cứu viên | 007 |
8 | Giàng Quáng Cường | 16/9/1994 |
| Nghiên cứu viên | 008 |
9 | Hoàng Lan Dung |
| 08/3/1995 | Nghiên cứu viên | 009 |
10 | Phạm Thùy Dung |
| 29/8/1999 | Nghiên cứu viên | 010 |
11 | Lê Đức Đàm | 27/5/1999 |
| Nghiên cứu viên | 011 |
12 | Nguyễn Bá Đạt | 20/10/1993 |
| Nghiên cứu viên | 012 |
13 | Trịnh Thanh Hà |
| 01/5/1998 | Nghiên cứu viên | 013 |
14 | Đỗ Tuấn Hải | 27/4/1983 |
| Nghiên cứu viên | 014 |
15 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh |
| 19/10/1997 | Nghiên cứu viên | 015 |
16 | Vũ Thị Thu Hằng |
| 21/6/1990 | Nghiên cứu viên | 016 |
17 | Phan Bảo Hân |
| 30/6/1999 | Nghiên cứu viên | 017 |
18 | Bùi Thị Hiệp |
| 27/6/1991 | Nghiên cứu viên | 018 |
19 | Hồ Trọng Hiệp | 26/02/1994 |
| Nghiên cứu viên | 019 |
20 | Ngô Thị Yến Hoa |
| 01/10/1991 | Nghiên cứu viên | 020 |
21 | Phạm Văn Hoàn | 25/6/1982 |
| Nghiên cứu viên | 021 |
22 | Nguyễn Văn Hoàng | 20/12/1996 |
| Nghiên cứu viên | 022 |
23 | Vũ Thị Ánh Huyền |
| 08/6/1996 | Nghiên cứu viên | 023 |
24 | Doãn Khánh Huyền |
| 07/4/1998 | Nghiên cứu viên | 024 |
25 | Lê Thị Lan Hương |
| 21/10/1997 | Nghiên cứu viên | 025 |
26 | Nguyễn Thị Thu Hương |
| 22/8/1990 | Nghiên cứu viên | 026 |
27 | Phùng Khánh Linh |
| 23/8/1997 | Nghiên cứu viên | 027 |
28 | Mai Thùy Linh |
| 03/8/0996 | Nghiên cứu viên | 028 |
29 | Nguyễn Thị Thùy Linh |
| 14/12/1997 | Nghiên cứu viên | 029 |
30 | Mai Thị Thanh Loan |
| 05/11/1987 | Nghiên cứu viên | 030 |
31 | Nguyễn Hoàng Cẩm Ly |
| 07/12/1996 | Nghiên cứu viên | 031 |
32 | Nguyễn Quỳnh Nga |
| 01/4/1997 | Nghiên cứu viên | 032 |
33 | Lê Bích Ngọc |
| 20/8/1999 | Nghiên cứu viên | 033 |
34 | Võ Thị Bích Ngọc |
| 28/10/1998 | Nghiên cứu viên | 034 |
35 | Nguyễn Đức Phương | 19/11/1977 |
| Nghiên cứu viên | 035 |
36 | Nguyễn Hồng Sơn | 16/9/1996 |
| Nghiên cứu viên | 036 |
37 | Hồ Trung Thành | 15/4/1979 |
| Nghiên cứu viên | 037 |
38 | Đặng Thị Phương Thảo |
| 09/7/1991 | Nghiên cứu viên | 038 |
39 | Lê Thị Thu Thảo |
| 01/01/1998 | Nghiên cứu viên | 039 |
40 | Đỗ Văn Thắng | 23/5/1994 |
| Nghiên cứu viên | 040 |
41 | Nguyễn Thị Thìn |
| 05/8/1996 | Nghiên cứu viên | 041 |
42 | Nguyễn Phương Thủy |
| 28/8/1989 | Nghiên cứu viên | 042 |
43 | Vũ Thị Thủy |
| 08/12/1996 | Nghiên cứu viên | 043 |
44 | Hoàng Thị Thương |
| 22/11/1992 | Nghiên cứu viên | 044 |
45 | Nguyễn Viết Tùng | 10/10/1990 |
| Nghiên cứu viên | 045 |
46 | Nguyễn Thị Minh Trang |
| 01/11/1996 | Nghiên cứu viên | 046 |
47 | Huỳnh Thị Thanh Trang |
| 01/01/1988 | Nghiên cứu viên | 047 |
48 | Nguyễn Thị Vân |
| 14/5/1981 | Nghiên cứu viên | 048 |