Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị xuất khẩu nông sản Việt Nam

11:51 - 09/09/2025

Hoàng Kim Cúc[1]

Ngành nông nghiệp Việt Nam với vai trò là trụ đỡ quan trọng của nền kinh tế quốc dân, không chỉ đảm bảo an ninh lương thực mà còn là nguồn thu ngoại tệ chủ yếu thông qua xuất khẩu. Trong những năm gần đây, ngành nông nghiệp đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc, với kim ngạch xuất khẩu nông lâm thủy sản năm 2024 đạt trên 62 tỷ USD, tăng hơn 18% so với năm 2023. Xuất khẩu nông sản của Việt Nam có sự tăng trưởng ấn tượng về lượng, tuy nhiên còn những hạn chế cố hữu về chất lượng và năng lực cạnh tranh bền vững. Các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản, dù là yếu tố chính trong chuỗi giá trị, đang đối mặt với nhiều thách thức nội tại về năng lực quản trị, từ hoạch định chiến lược, quản lý chuỗi cung ứng đến phát triển thương hiệu trên thị trường quốc tế. Mặc dù Nhà nước đã ban hành một hệ thống chính sách hỗ trợ đa dạng, từ tín dụng, xúc tiến thương mại đến tiêu chuẩn hóa. Các "điểm nghẽn" mang tính hệ thống trong năng lực quản trị của doanh nghiệp vẫn chưa được giải quyết triệt để. Do vậy, Bài viết Điều này đặt ra câu hỏi cần giải quyết: Tại sao các chính sách hiện hành chưa tạo ra chuyển biến mang tính đột phá trong năng lực quản trị của doanh nghiệp xuất khẩu nông sản và cần một khung chính sách như thế nào để thực sự kiến tạo năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản của Việt Nam.

Từ khóa: Chính sách, năng lực quản trị, doanh nghiệp xuất khẩu, nông sản Việt Nam.

1. Cơ sở Lý luận về quản trị doanh nghiệp và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị xuất khẩu nông sản

1.1. Quản trị doanh nghiệp trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản

Theo lý thuyết quản trị hiện đại, năng lực quản trị (NLQT) doanh nghiệp được định nghĩa là quá trình bao gồm các hoạt động hoạch định, tổ chức, lãnh đạo (điều phối) và kiểm soát các nguồn lực của tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra một cách hiệu quả và hiệu suất cao. Quản trị doanh nghiệp bao gồm các nội dung chính:

(1) Quản trị chiến lược và thị trường: Bao gồm khả năng hoạch định chiến lược dài hạn, phân tích và dự báo xu hướng thị trường, định vị sản phẩm và xây dựng mô hình kinh doanh phù hợp để tạo ra lợi thế cạnh tranh.

(2) Quản trị tài chính: Thể hiện ở năng lực quản lý hiệu quả dòng tiền, tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, lập ngân sách, và quản trị rủi ro tài chính trong bối cảnh giá cả nông sản biến động.

(3) Quản trị nhân sự và đổi mới sáng tạo: Là khả năng thu hút, đào tạo, phát triển và giữ chân nguồn nhân lực chất lượng cao; đồng thời, thúc đẩy văn hóa đổi mới, ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu quả hoạt động.

(4) Quản trị chất lượng và thương hiệu: Bao gồm năng lực xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế (như VietGAP, GlobalGAP), đồng thời phát triển và quảng bá thương hiệu để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm.

(5) Quản trị chuỗi cung ứng và Logistics (trụ cột then chốt): Đây được xem là năng lực cốt lõi, quyết định sự thành bại của doanh nghiệp nông sản. Năng lực này bao trùm toàn bộ quá trình từ việc quy hoạch và phát triển vùng nguyên liệu, quản lý thu mua, bảo quản sau thu hoạch, chế biến sâu, đến việc tổ chức hệ thống logistics (vận chuyển, kho bãi, đặc biệt là chuỗi cung ứng lạnh) để đưa sản phẩm ra thị trường quốc tế một cách hiệu quả.

Trong ngành nông sản, năng lực quản trị nêu trên không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ phụ thuộc chặt chẽ, với năng lực quản trị chuỗi cung ứng đóng vai trò nền tảng. Một doanh nghiệp không thể xây dựng được một thương hiệu mạnh (quản trị thương hiệu) nếu không kiểm soát được sự đồng đều và ổn định về chất lượng từ vùng nguyên liệu. Tương tự, một chiến lược thâm nhập thị trường khó tính (quản trị chiến lược) sẽ thất bại nếu chuỗi cung ứng không đảm bảo được khả năng truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm. Việc tối ưu hóa tài chính (quản trị tài chính) cũng trở nên bất khả thi khi tỷ lệ tổn thất sau thu hoạch quá cao, làm xói mòn lợi nhuận. Do đó, mọi phân tích về NLQT của doanh nghiệp xuất khẩu nông sản phải bắt đầu từ việc “mổ xẻ” và đánh giá năng lực quản trị chuỗi cung ứng.

1.2. Lý thuyết về sự can thiệp của Nhà nước trong hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu

Vai trò của Nhà nước trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, không chỉ dừng lại ở việc ban hành các chính sách kinh tế vĩ mô như chính sách thương mại hay tín dụng. Một vai trò quan trọng hơn là "kiến tạo" thị trường và khắc phục các "thất bại thị trường" cố hữu của ngành. Các hạn chế của ngành nông nghiệp bao gồm:

Thông tin bất đối xứng (Asymmetric Information): Trong chuỗi giá trị nông sản, người nông dân thường thiếu thông tin về yêu cầu của thị trường, các tiêu chuẩn kỹ thuật, và dự báo giá cả, trong khi doanh nghiệp lại thiếu thông tin về nguồn cung. Vai trò của Nhà nước là thiết lập các hệ thống cung cấp thông tin thị trường minh bạch, hỗ trợ xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc và phổ biến các tiêu chuẩn chất lượng.

Sản xuất phân mảnh (Atomistic Production): Với hàng triệu hộ sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, ngành nông nghiệp Việt Nam không thể tự tạo ra quy mô kinh tế để giảm chi phí và đảm bảo chất lượng đồng đều. Nhà nước cần có các chính sách khuyến khích liên kết sản xuất, hình thành các hợp tác xã kiểu mới và hỗ trợ tích tụ ruộng đất để tạo ra các vùng nguyên liệu tập trung.

Hạ tầng là hàng hóa công (Public Goods): Các công trình hạ tầng thiết yếu như hệ thống thủy lợi, đường giao thông nông thôn, và đặc biệt là các trung tâm logistics cấp vùng, kho lạnh, cảng biển... mang tính chất hàng hóa công hoặc cần có đầu tư công. Chúng đòi hỏi vốn đầu tư lớn, thời gian thu hồi vốn dài và khu vực tư nhân thường không đủ nguồn lực hoặc động lực để đầu tư một mình. Do đó, sự tham gia của Nhà nước thông qua đầu tư công hoặc các mô hình đối tác công-tư (PPP) là rất quan trọng.

Chính sách của nhà nước nhằm nâng cao năng lực quản trị của doanh nghiệp xuất khẩu nông sản là các quan điểm, tư tưởng, các giải pháp và các công cụ mà Nhà nước sử dụng để tác động nhằm cải thiện các điểm hạn chế trong quản trị doanh nghiệp của doanh nghiệp xuất khẩu nông sản để nâng cao năng lực cạnh tranh, tăng cường xuất khẩu nông sản, góp phần phát triển ngành nông nghiệp.

Các chính sách hỗ trợ xuất khẩu của Nhà nước có thể được phân loại dựa trên quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Các chính sách trợ cấp trực tiếp dựa trên thành tích xuất khẩu (ví dụ: thưởng xuất khẩu) được xếp vào nhóm "đèn đỏ" và bị cấm. Trong khi đó, các biện pháp hỗ trợ gián tiếp, phi tài chính như hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D), xây dựng hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực, và hỗ trợ các vùng khó khăn được xếp vào nhóm "đèn xanh" và được phép thực hiện. Điều này định hướng các quốc gia, trong đó có Việt Nam, tập trung vào các chính sách mang tính kiến tạo năng lực và cải thiện môi trường kinh doanh thay vì trợ cấp xuất khẩu trực tiếp.

Bài viết chi tiết tại đây

[1] Thạc sĩ, Trường Đại học Thương mại